asian
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Asian'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Người gốc hoặc cư dân châu Á; người có nguồn gốc châu Á.
Definition (English Meaning)
A native or inhabitant of Asia; a person of Asian descent.
Ví dụ Thực tế với 'Asian'
-
"She is an Asian of Korean descent."
"Cô ấy là một người gốc Á có gốc Hàn Quốc."
-
"Many Asian countries have experienced rapid economic growth."
"Nhiều quốc gia châu Á đã trải qua sự tăng trưởng kinh tế nhanh chóng."
-
"Asian cultures are incredibly diverse."
"Các nền văn hóa châu Á vô cùng đa dạng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Asian'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: asian
- Adjective: asian
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Asian'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'asian' được sử dụng để chỉ những người có nguồn gốc từ châu Á. Nó có thể đề cập đến quốc tịch (ví dụ: người Nhật, người Việt) hoặc nguồn gốc tổ tiên (ví dụ: người Mỹ gốc Á). Lưu ý rằng việc sử dụng từ này có thể nhạy cảm, và một số người thích được xác định theo quốc tịch hoặc nguồn gốc cụ thể của họ hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Sử dụng 'of' để chỉ nguồn gốc hoặc thuộc tính (ví dụ: an Asian of Vietnamese descent). Sử dụng 'from' để chỉ nơi xuất xứ (ví dụ: an Asian from Japan).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Asian'
Rule: clauses-noun-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
That she identifies as Asian is evident in her artwork.
|
Việc cô ấy xác định mình là người châu Á thể hiện rõ trong các tác phẩm nghệ thuật của cô ấy. |
| Phủ định |
Whether he knew the applicant was Asian wasn't revealed during the interview.
|
Việc anh ta có biết ứng viên là người châu Á hay không đã không được tiết lộ trong cuộc phỏng vấn. |
| Nghi vấn |
Whether being Asian influenced her career choices is a question many have asked.
|
Việc là người châu Á có ảnh hưởng đến sự lựa chọn nghề nghiệp của cô ấy hay không là một câu hỏi mà nhiều người đã hỏi. |
Rule: parts-of-speech-pronouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She is an Asian who is proud of her heritage.
|
Cô ấy là một người châu Á, người tự hào về di sản của mình. |
| Phủ định |
They are not Asian, although some people mistake them for it.
|
Họ không phải là người châu Á, mặc dù một số người nhầm lẫn họ như vậy. |
| Nghi vấn |
Is he the Asian candidate that everyone is talking about?
|
Có phải anh ấy là ứng cử viên châu Á mà mọi người đang nói đến không? |
Rule: tenses-future-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time she graduates, she will have studied Asian history for four years.
|
Vào thời điểm cô ấy tốt nghiệp, cô ấy sẽ đã học lịch sử châu Á được bốn năm. |
| Phủ định |
They won't have considered Asian candidates for the position before the deadline.
|
Họ sẽ không cân nhắc các ứng viên người châu Á cho vị trí này trước thời hạn. |
| Nghi vấn |
Will they have visited every Asian country by the end of their trip?
|
Liệu họ sẽ đã ghé thăm mọi quốc gia châu Á vào cuối chuyến đi của họ? |
Rule: tenses-present-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She is Asian.
|
Cô ấy là người châu Á. |
| Phủ định |
He does not look Asian.
|
Anh ấy trông không giống người châu Á. |
| Nghi vấn |
Are they Asian?
|
Họ có phải là người châu Á không? |