asiatic cholera
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Asiatic cholera'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một bệnh nhiễm trùng cấp tính do vi khuẩn Vibrio cholerae gây ra, đặc trưng bởi tiêu chảy nặng, nôn mửa và mất nước, trong lịch sử phổ biến ở châu Á.
Definition (English Meaning)
An acute, infectious disease caused by Vibrio cholerae, characterized by severe diarrhea, vomiting, and dehydration, historically prevalent in Asia.
Ví dụ Thực tế với 'Asiatic cholera'
-
"Asiatic cholera caused numerous epidemics throughout the 19th century."
"Bệnh tả châu Á đã gây ra nhiều dịch bệnh trong suốt thế kỷ 19."
-
"The outbreak of asiatic cholera in the city led to a public health crisis."
"Sự bùng phát bệnh tả châu Á trong thành phố đã dẫn đến một cuộc khủng hoảng sức khỏe cộng đồng."
-
"Historical records detail the devastating effects of asiatic cholera on populations worldwide."
"Các ghi chép lịch sử mô tả chi tiết những tác động tàn khốc của bệnh tả châu Á đối với dân số trên toàn thế giới."
Từ loại & Từ liên quan của 'Asiatic cholera'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: asiatic cholera
- Adjective: asiatic
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Asiatic cholera'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
"Asiatic cholera" là một thuật ngữ lịch sử, thường được sử dụng để phân biệt các chủng tả có nguồn gốc từ châu Á với các loại tả khác. Ngày nay, thuật ngữ "cholera" thường được sử dụng phổ biến hơn, không còn nhấn mạnh nguồn gốc địa lý. Mức độ nghiêm trọng của bệnh và tốc độ lây lan nhanh chóng khiến nó trở thành một vấn đề sức khỏe cộng đồng lớn trong quá khứ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
"Of" thường được sử dụng để chỉ nguyên nhân hoặc nguồn gốc của bệnh (ví dụ: "a case of asiatic cholera"). "From" có thể được sử dụng để chỉ nguồn lây nhiễm (ví dụ: "infected from asiatic cholera contaminated water").
Ngữ pháp ứng dụng với 'Asiatic cholera'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.