vibrio cholerae
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Vibrio cholerae'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một loài vi khuẩn Gram âm, kỵ khí tùy tiện có hình dạng dấu phẩy. Tác nhân gây bệnh tả.
Definition (English Meaning)
A species of Gram-negative, facultative anaerobic bacteria shaped like a comma. The causative agent of cholera.
Ví dụ Thực tế với 'Vibrio cholerae'
-
"Vibrio cholerae is transmitted through contaminated water and food."
"Vi khuẩn tả Vibrio cholerae lây truyền qua nước và thực phẩm bị ô nhiễm."
-
"The rapid spread of vibrio cholerae caused a severe outbreak."
"Sự lây lan nhanh chóng của vi khuẩn tả Vibrio cholerae đã gây ra một đợt bùng phát nghiêm trọng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Vibrio cholerae'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: vibrio cholerae
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Vibrio cholerae'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Vibrio cholerae là tên khoa học, chính thức của vi khuẩn gây bệnh tả. Nó được sử dụng trong các văn bản khoa học, y tế, và thường không được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày. Cần phân biệt với 'cholera' là tên bệnh.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* of: Dùng để chỉ nguồn gốc hoặc liên quan đến. Ví dụ: The presence of vibrio cholerae *of* water indicates contamination.
* in: Dùng để chỉ sự hiện diện của vi khuẩn trong một môi trường. Ví dụ: Vibrio cholerae can survive *in* brackish water.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Vibrio cholerae'
Rule: sentence-wh-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Vibrio cholerae causes cholera, a severe diarrheal illness.
|
Vibrio cholerae gây ra bệnh tả, một bệnh tiêu chảy nghiêm trọng. |
| Phủ định |
Doctors cannot ignore vibrio cholerae when diagnosing severe diarrheal illnesses.
|
Bác sĩ không thể bỏ qua vibrio cholerae khi chẩn đoán các bệnh tiêu chảy nghiêm trọng. |
| Nghi vấn |
What makes vibrio cholerae so dangerous to public health?
|
Điều gì khiến vibrio cholerae trở nên nguy hiểm đối với sức khỏe cộng đồng? |