epidemic cholera
Danh từ (cụm danh từ)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Epidemic cholera'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một sự bùng phát dịch tả trên diện rộng.
Definition (English Meaning)
A widespread outbreak of cholera.
Ví dụ Thực tế với 'Epidemic cholera'
-
"The unsanitary conditions contributed to the epidemic cholera outbreak."
"Điều kiện vệ sinh kém đã góp phần vào sự bùng phát dịch tả."
-
"The epidemic cholera claimed thousands of lives in the 19th century."
"Dịch tả đã cướp đi hàng ngàn sinh mạng trong thế kỷ 19."
Từ loại & Từ liên quan của 'Epidemic cholera'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: epidemic
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Epidemic cholera'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
"Epidemic cholera" đề cập đến tình trạng bệnh tả (cholera) lây lan nhanh chóng và ảnh hưởng đến một số lượng lớn người trong một cộng đồng, khu vực hoặc quốc gia. Cụm từ này nhấn mạnh tính chất lan rộng và nghiêm trọng của dịch bệnh. So sánh với "sporadic cholera" (tả rải rác) chỉ các ca bệnh đơn lẻ, không liên quan đến dịch.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
of: Diễn tả bản chất của dịch bệnh (ví dụ: an epidemic of cholera). during: Diễn tả thời gian xảy ra dịch (ví dụ: Deaths during the epidemic of cholera).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Epidemic cholera'
Rule: usage-comparisons
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The epidemic cholera outbreak in Haiti was more devastating than the one in Peru.
|
Sự bùng phát dịch tả ở Haiti tàn khốc hơn so với ở Peru. |
| Phủ định |
This year's cholera epidemic isn't as widespread as last year's.
|
Dịch tả năm nay không lan rộng bằng năm ngoái. |
| Nghi vấn |
Is the current epidemic cholera outbreak the most severe in the region's history?
|
Liệu đợt bùng phát dịch tả hiện tại có phải là nghiêm trọng nhất trong lịch sử khu vực không? |