asked
Động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Asked'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Quá khứ đơn và quá khứ phân từ của 'ask'. Đặt câu hỏi cho ai đó, hoặc yêu cầu điều gì từ ai đó.
Definition (English Meaning)
Past simple and past participle of 'ask'. To put a question to someone, or to request something from someone.
Ví dụ Thực tế với 'Asked'
-
"She asked me a question about the exam."
"Cô ấy đã hỏi tôi một câu hỏi về kỳ thi."
-
"He asked for directions to the museum."
"Anh ấy đã hỏi đường đến viện bảo tàng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Asked'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: ask (quá khứ và quá khứ phân từ)
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Asked'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
'Asked' là dạng quá khứ của 'ask'. 'Ask' mang nghĩa hỏi (để có thông tin) hoặc yêu cầu (để có được thứ gì đó). Cần phân biệt 'ask' với 'inquire' (hỏi một cách trang trọng hơn, thường trong bối cảnh điều tra) và 'request' (yêu cầu một cách lịch sự và trang trọng hơn).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Ask for' được dùng khi bạn yêu cầu một thứ gì đó. Ví dụ: 'I asked for help'. 'Ask about' được dùng khi bạn hỏi thông tin về một điều gì đó. Ví dụ: 'I asked about the weather'. 'Ask of' thường được dùng khi yêu cầu ai đó làm một việc, thường mang tính trang trọng. Ví dụ: 'What do you ask of me?'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Asked'
Rule: parts-of-speech-infinitives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He wanted to ask a question.
|
Anh ấy muốn hỏi một câu hỏi. |
| Phủ định |
They decided not to ask for help.
|
Họ quyết định không yêu cầu giúp đỡ. |
| Nghi vấn |
Did she need to ask him about the problem?
|
Cô ấy có cần phải hỏi anh ấy về vấn đề đó không? |