(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ past
A2

past

noun

Nghĩa tiếng Việt

quá khứ dĩ vãng cựu đã qua
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Past'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Thời gian đã qua, quá khứ.

Definition (English Meaning)

The time before the present.

Ví dụ Thực tế với 'Past'

  • "In the past, people traveled by horse."

    "Trong quá khứ, mọi người di chuyển bằng ngựa."

  • "The past is behind us."

    "Quá khứ ở phía sau chúng ta."

  • "Don't dwell on the past."

    "Đừng mãi đắm chìm trong quá khứ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Past'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: past
  • Adjective: past
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Thời gian Ngôn ngữ

Ghi chú Cách dùng 'Past'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Dùng để chỉ những sự kiện, thời điểm đã diễn ra trước thời điểm hiện tại. Thường được sử dụng trong các bối cảnh lịch sử, ký ức, hoặc kể chuyện. Khác với 'history' (lịch sử), 'past' tập trung vào kinh nghiệm cá nhân hoặc một giai đoạn thời gian chung chung hơn là những sự kiện chính thức, được ghi chép.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of

'In the past' dùng để chỉ một thời điểm hoặc giai đoạn không xác định trong quá khứ. 'Of the past' dùng để chỉ một phần của quá khứ, hoặc điều gì đó thuộc về quá khứ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Past'

Rule: sentence-conditionals-first

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If you dwell on the past, you will miss the opportunities of the present.
Nếu bạn mãi đắm chìm trong quá khứ, bạn sẽ bỏ lỡ những cơ hội của hiện tại.
Phủ định
If you don't learn from the past, you will repeat your mistakes.
Nếu bạn không học hỏi từ quá khứ, bạn sẽ lặp lại những sai lầm.
Nghi vấn
Will you feel regret if you don't let go of the past?
Bạn sẽ cảm thấy hối tiếc nếu bạn không buông bỏ quá khứ chứ?

Rule: sentence-passive-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The past mistakes are often analyzed to prevent future errors.
Những sai lầm trong quá khứ thường được phân tích để ngăn ngừa những lỗi trong tương lai.
Phủ định
The past cannot be changed, but it is not forgotten.
Quá khứ không thể thay đổi, nhưng nó không bị lãng quên.
Nghi vấn
Was the past considered irrelevant by them?
Có phải quá khứ đã bị họ coi là không liên quan?

Rule: tenses-past-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The past year was very challenging for her.
Năm vừa qua rất thử thách đối với cô ấy.
Phủ định
He didn't dwell on past mistakes.
Anh ấy đã không đắm chìm vào những sai lầm trong quá khứ.
Nghi vấn
Did you spend your past summer in Europe?
Bạn đã trải qua mùa hè vừa rồi ở Châu Âu à?

Rule: tenses-present-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
I have visited that place in the past.
Tôi đã ghé thăm nơi đó trong quá khứ.
Phủ định
She has not forgotten her past experiences.
Cô ấy vẫn chưa quên những trải nghiệm trong quá khứ của mình.
Nghi vấn
Have you considered the past results before making a decision?
Bạn đã xem xét kết quả trong quá khứ trước khi đưa ra quyết định chưa?
(Vị trí vocab_tab4_inline)