(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ questioned
B2

questioned

Động từ (quá khứ phân từ và quá khứ đơn)

Nghĩa tiếng Việt

bị hỏi bị nghi ngờ đã thẩm vấn đã chất vấn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Questioned'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Đã hỏi ai đó; bày tỏ sự nghi ngờ về điều gì đó.

Definition (English Meaning)

Asked questions of (someone); expressed doubt about something.

Ví dụ Thực tế với 'Questioned'

  • "The police questioned the suspect for hours."

    "Cảnh sát đã thẩm vấn nghi phạm trong nhiều giờ."

  • "The data was questioned due to inconsistencies."

    "Dữ liệu đã bị nghi ngờ do sự không nhất quán."

  • "She questioned his motives for helping."

    "Cô ấy nghi ngờ động cơ giúp đỡ của anh ấy."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Questioned'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: question
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

accepted(chấp nhận)
believed(tin tưởng)
trusted(tin cậy)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Ngôn ngữ học Pháp luật Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Questioned'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Dạng quá khứ đơn và quá khứ phân từ của động từ 'question'. Thể hiện hành động đặt câu hỏi hoặc nghi ngờ đã xảy ra trong quá khứ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

about on regarding

'+ about + something': nghi ngờ về điều gì đó nói chung. '+ on + something': nghi ngờ về một khía cạnh cụ thể. '+ regarding + something': tương tự như 'about', nhưng trang trọng hơn.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Questioned'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)