(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ asleep
A2

asleep

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

đang ngủ ngủ chìm vào giấc ngủ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Asleep'

Giải nghĩa Tiếng Việt

trong trạng thái ngủ

Definition (English Meaning)

in a state of sleep

Ví dụ Thực tế với 'Asleep'

  • "The baby is asleep."

    "Đứa bé đang ngủ."

  • "He fell asleep on the sofa."

    "Anh ấy ngủ gật trên ghế sofa."

  • "The whole house was asleep."

    "Cả nhà đều đang ngủ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Asleep'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: asleep
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

sleep(giấc ngủ)
dream(giấc mơ)

Lĩnh vực (Subject Area)

Sinh hoạt hàng ngày

Ghi chú Cách dùng 'Asleep'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'asleep' thường được dùng như một vị ngữ (predicate adjective), tức là nó đứng sau động từ liên kết (linking verb) như 'be', 'fall', 'go', 'get', 'remain'. Nó không được dùng trực tiếp trước danh từ như một tính từ thông thường (ví dụ: không nói 'an asleep child', mà nói 'a sleeping child'). 'Asleep' nhấn mạnh trạng thái đang ngủ, chứ không phải hành động ngủ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

at

Cụm từ 'at asleep' không phổ biến và thường không được sử dụng. Không có giới từ đặc biệt nào đi kèm với 'asleep' trong hầu hết các trường hợp.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Asleep'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)