asleep
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Asleep'
Giải nghĩa Tiếng Việt
trong trạng thái ngủ
Definition (English Meaning)
in a state of sleep
Ví dụ Thực tế với 'Asleep'
-
"The baby is asleep."
"Đứa bé đang ngủ."
-
"He fell asleep on the sofa."
"Anh ấy ngủ gật trên ghế sofa."
-
"The whole house was asleep."
"Cả nhà đều đang ngủ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Asleep'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: asleep
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Asleep'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'asleep' thường được dùng như một vị ngữ (predicate adjective), tức là nó đứng sau động từ liên kết (linking verb) như 'be', 'fall', 'go', 'get', 'remain'. Nó không được dùng trực tiếp trước danh từ như một tính từ thông thường (ví dụ: không nói 'an asleep child', mà nói 'a sleeping child'). 'Asleep' nhấn mạnh trạng thái đang ngủ, chứ không phải hành động ngủ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Cụm từ 'at asleep' không phổ biến và thường không được sử dụng. Không có giới từ đặc biệt nào đi kèm với 'asleep' trong hầu hết các trường hợp.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Asleep'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.