dream
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Dream'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một chuỗi các suy nghĩ, hình ảnh và cảm giác xảy ra trong tâm trí một người trong khi ngủ.
Definition (English Meaning)
A series of thoughts, images, and sensations occurring in a person's mind during sleep.
Ví dụ Thực tế với 'Dream'
-
"I had a strange dream last night about flying."
"Tôi đã có một giấc mơ kỳ lạ đêm qua về việc bay."
-
"The American Dream is a powerful idea."
"Giấc mơ Mỹ là một ý tưởng mạnh mẽ."
-
"Don't give up on your dreams."
"Đừng từ bỏ ước mơ của bạn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Dream'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: dream
- Verb: dreamed/dreamt
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Dream'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Giấc mơ thường được hiểu là sự phản ánh của tiềm thức, mong muốn, nỗi sợ hãi hoặc những trải nghiệm trong cuộc sống hàng ngày. Nó có thể mang tính cá nhân, kỳ lạ, hoặc thậm chí là tiên tri. 'Dream' (noun) thường đề cập đến trải nghiệm trong khi ngủ, nhưng cũng có thể mang nghĩa bóng là 'ước mơ, hoài bão'. So với 'daydream', 'dream' nhấn mạnh trải nghiệm trong khi ngủ hoặc một mục tiêu lớn, lâu dài hơn. 'Fantasy' thiên về những tưởng tượng không thực tế.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Dream about' dùng để diễn tả việc mơ về một điều gì đó cụ thể trong giấc ngủ. 'Dream of' có thể dùng cho cả giấc mơ khi ngủ và ước mơ, hoài bão.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Dream'
Rule: parts-of-speech-infinitives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I want to dream of a better future.
|
Tôi muốn mơ về một tương lai tốt đẹp hơn. |
| Phủ định |
It's important not to dream only of success, but also to work hard for it.
|
Điều quan trọng là không chỉ mơ về thành công, mà còn phải làm việc chăm chỉ vì nó. |
| Nghi vấn |
Why do you choose to dream such unrealistic dreams?
|
Tại sao bạn lại chọn mơ những giấc mơ phi thực tế như vậy? |
Rule: parts-of-speech-modal-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I should dream more often to be creative.
|
Tôi nên mơ thường xuyên hơn để sáng tạo. |
| Phủ định |
You must not dream about the past; focus on the future.
|
Bạn không được mơ về quá khứ; hãy tập trung vào tương lai. |
| Nghi vấn |
Could she dream of becoming an astronaut?
|
Cô ấy có thể mơ ước trở thành một phi hành gia không? |
Rule: parts-of-speech-nouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She has a dream of becoming a doctor.
|
Cô ấy có một giấc mơ trở thành bác sĩ. |
| Phủ định |
He doesn't have any dreams of traveling the world.
|
Anh ấy không có bất kỳ giấc mơ nào về việc du lịch vòng quanh thế giới. |
| Nghi vấn |
Do you have any dreams for the future?
|
Bạn có bất kỳ giấc mơ nào cho tương lai không? |
Rule: sentence-conditionals-first
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If she dreams of becoming a doctor, she will study hard.
|
Nếu cô ấy mơ ước trở thành bác sĩ, cô ấy sẽ học hành chăm chỉ. |
| Phủ định |
If he doesn't dream big, he won't achieve great things.
|
Nếu anh ấy không mơ ước lớn, anh ấy sẽ không đạt được những điều vĩ đại. |
| Nghi vấn |
Will they achieve their goals if they dream realistically?
|
Liệu họ có đạt được mục tiêu nếu họ mơ ước một cách thực tế không? |
Rule: usage-possessives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The children's dream of flying came true when they visited the aviation museum.
|
Giấc mơ bay lượn của những đứa trẻ đã trở thành sự thật khi chúng đến thăm bảo tàng hàng không. |
| Phủ định |
The students' dream of a snow day wasn't realized this year.
|
Giấc mơ về một ngày tuyết rơi của các học sinh đã không thành hiện thực trong năm nay. |
| Nghi vấn |
Is anyone else's dream as vivid as Sarah's dream?
|
Giấc mơ của ai khác có sống động như giấc mơ của Sarah không? |