sleeping
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Sleeping'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Đang ngủ, trong trạng thái ngủ.
Definition (English Meaning)
In a state of sleep.
Ví dụ Thực tế với 'Sleeping'
-
"The sleeping dog lay peacefully in the sun."
"Con chó đang ngủ nằm yên bình dưới ánh mặt trời."
-
"She found him sleeping soundly on the couch."
"Cô ấy thấy anh ấy đang ngủ say trên диван."
-
"The sleeping pills helped her to relax."
"Thuốc ngủ giúp cô ấy thư giãn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Sleeping'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: sleep
- Adjective: sleeping
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Sleeping'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ 'sleeping' mô tả trạng thái đang ngủ. Nó có thể dùng để mô tả người, động vật hoặc vật thể (ví dụ: 'sleeping bag'). Nó khác với 'asleep' ở chỗ 'asleep' là một trạng thái, còn 'sleeping' nhấn mạnh hành động đang diễn ra. Ví dụ: 'The baby is sleeping' (em bé đang ngủ) thay vì 'The baby is asleep'.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Sleeping on' có thể được sử dụng khi nói đến vị trí ngủ tạm thời hoặc giấc ngủ ngắn. Ví dụ: 'He is sleeping on the couch'. 'Sleeping in' được sử dụng để chỉ việc ngủ nướng hoặc ngủ muộn hơn bình thường. Ví dụ: 'I like sleeping in on weekends'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Sleeping'
Rule: clauses-noun-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
That the baby is sleeping peacefully is a sign of her good health.
|
Việc em bé đang ngủ ngon giấc là một dấu hiệu cho thấy sức khỏe tốt của bé. |
| Phủ định |
Whether he was sleeping during the movie is not something I can confirm.
|
Việc anh ấy có ngủ trong suốt bộ phim hay không là điều tôi không thể xác nhận. |
| Nghi vấn |
Why she was sleeping so early remained a mystery to everyone.
|
Tại sao cô ấy lại ngủ sớm như vậy vẫn là một bí ẩn đối với mọi người. |
Rule: tenses-be-going-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The sleeping baby is going to wake up soon.
|
Đứa bé đang ngủ sắp thức dậy rồi. |
| Phủ định |
They are not going to be sleeping when we arrive.
|
Họ sẽ không ngủ khi chúng ta đến đâu. |
| Nghi vấn |
Are you going to sleep during the movie?
|
Bạn có định ngủ trong khi xem phim không? |
Rule: usage-wish-if-only
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I wish the baby weren't sleeping so soundly so I could play with her.
|
Tôi ước em bé không ngủ say như vậy để tôi có thể chơi với em bé. |
| Phủ định |
If only I hadn't been sleeping during the lecture; now I don't understand anything.
|
Giá mà tôi không ngủ gật trong suốt bài giảng; giờ tôi chẳng hiểu gì cả. |
| Nghi vấn |
I wish the cat would stop sleeping on my keyboard, but will it ever listen?
|
Tôi ước con mèo ngừng ngủ trên bàn phím của tôi, nhưng liệu nó có bao giờ nghe không? |