dozing
verbNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Dozing'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Ngủ gà; đang trong trạng thái ngủ nhẹ; chợp mắt.
Definition (English Meaning)
Slightly sleeping; being in a light sleep; napping.
Ví dụ Thực tế với 'Dozing'
-
"The cat was dozing in the sun."
"Con mèo đang ngủ gà trong ánh nắng."
-
"I caught him dozing off during the lecture."
"Tôi bắt gặp anh ta ngủ gật trong lúc nghe giảng."
-
"She was dozing in her chair by the fireplace."
"Cô ấy đang ngủ gà trên ghế bên lò sưởi."
Từ loại & Từ liên quan của 'Dozing'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: doze
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Dozing'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Dozing ám chỉ một giấc ngủ ngắn và không sâu, thường xảy ra một cách vô thức khi đang mệt mỏi hoặc buồn chán. Nó khác với 'sleeping' (ngủ) vì 'sleeping' thường chỉ một giấc ngủ dài và sâu hơn. So sánh với 'napping', 'dozing' có thể xảy ra bất cứ lúc nào trong ngày, trong khi 'napping' thường được lên kế hoạch.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Dozing'
Rule: parts-of-speech-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The cat dozed in the sun.
|
Con mèo ngủ gật dưới ánh mặt trời. |
| Phủ định |
She didn't doze during the movie, she was very interested.
|
Cô ấy đã không ngủ gật trong suốt bộ phim, cô ấy rất hứng thú. |
| Nghi vấn |
Did you doze off during the lecture?
|
Bạn có ngủ gật trong suốt bài giảng không? |
Rule: sentence-yes-no-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She was dozing in the armchair.
|
Cô ấy đang ngủ gật trên ghế bành. |
| Phủ định |
Weren't you dozing during the lecture?
|
Có phải bạn đã không ngủ gật trong suốt bài giảng không? |
| Nghi vấn |
Did he doze off during the movie?
|
Anh ấy đã ngủ gật trong khi xem phim phải không? |