(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ awake
A2

awake

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

tỉnh thức thức giấc
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Awake'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Không ngủ; hoàn toàn tỉnh táo.

Definition (English Meaning)

Not asleep; fully conscious.

Ví dụ Thực tế với 'Awake'

  • "I was still awake at 3 a.m."

    "Tôi vẫn còn thức lúc 3 giờ sáng."

  • "She lay awake thinking about her problems."

    "Cô ấy nằm thức suy nghĩ về những vấn đề của mình."

  • "He was wide awake after his nap."

    "Anh ấy hoàn toàn tỉnh táo sau giấc ngủ ngắn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Awake'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

sleep(giấc ngủ)
consciousness(ý thức)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày

Ghi chú Cách dùng 'Awake'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được dùng để mô tả trạng thái hiện tại của một người hoặc vật. Khác với 'wakeful' (khó ngủ, hoặc có xu hướng tỉnh táo) và 'woken' (quá khứ phân từ của 'wake').

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to from

'Awake to' thường được sử dụng để chỉ sự nhận ra điều gì đó. 'Awake from' thường được sử dụng để chỉ sự tỉnh dậy khỏi một giấc ngủ, một giấc mơ, hoặc một trạng thái mê man.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Awake'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)