awake
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Awake'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Không ngủ; hoàn toàn tỉnh táo.
Ví dụ Thực tế với 'Awake'
-
"I was still awake at 3 a.m."
"Tôi vẫn còn thức lúc 3 giờ sáng."
-
"She lay awake thinking about her problems."
"Cô ấy nằm thức suy nghĩ về những vấn đề của mình."
-
"He was wide awake after his nap."
"Anh ấy hoàn toàn tỉnh táo sau giấc ngủ ngắn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Awake'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Awake'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được dùng để mô tả trạng thái hiện tại của một người hoặc vật. Khác với 'wakeful' (khó ngủ, hoặc có xu hướng tỉnh táo) và 'woken' (quá khứ phân từ của 'wake').
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Awake to' thường được sử dụng để chỉ sự nhận ra điều gì đó. 'Awake from' thường được sử dụng để chỉ sự tỉnh dậy khỏi một giấc ngủ, một giấc mơ, hoặc một trạng thái mê man.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Awake'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.