trait
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Trait'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một phẩm chất hoặc đặc điểm để phân biệt, thường là thuộc về một người.
Definition (English Meaning)
A distinguishing quality or characteristic, typically one belonging to a person.
Ví dụ Thực tế với 'Trait'
-
"Patience is one of his best traits."
"Sự kiên nhẫn là một trong những phẩm chất tốt nhất của anh ấy."
-
"One of his defining traits is his generosity."
"Một trong những đặc điểm nổi bật của anh ấy là sự hào phóng."
-
"That trait is passed down through the family."
"Đặc điểm đó được truyền lại trong gia đình."
Từ loại & Từ liên quan của 'Trait'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Trait'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'trait' thường được dùng để chỉ những đặc điểm tính cách, phẩm chất, hoặc đặc điểm thể chất ổn định và đặc trưng của một cá nhân hoặc một đối tượng nào đó. Nó nhấn mạnh sự khác biệt và độc đáo. Ví dụ: 'A key trait of successful entrepreneurs is resilience.'
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Trait of' được dùng để chỉ đặc điểm của ai/cái gì. Ví dụ: 'Honesty is a desirable trait of a leader.' 'Trait in' (ít phổ biến hơn) có thể dùng để chỉ một đặc điểm thể hiện ra trong một bối cảnh cụ thể. Ví dụ: 'There was a trait of sadness in her voice.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Trait'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.