(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ asserted
C1

asserted

Động từ (quá khứ phân từ và quá khứ đơn)

Nghĩa tiếng Việt

khẳng định tuyên bố quả quyết
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Asserted'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Thì quá khứ đơn và quá khứ phân từ của 'assert': khẳng định một sự thật hoặc niềm tin một cách tự tin và mạnh mẽ.

Definition (English Meaning)

Past tense and past participle of 'assert': stated a fact or belief confidently and forcefully.

Ví dụ Thực tế với 'Asserted'

  • "The company asserted that its products were safe."

    "Công ty khẳng định rằng các sản phẩm của họ an toàn."

  • "She asserted her innocence."

    "Cô ấy khẳng định sự vô tội của mình."

  • "The report asserted that climate change was a serious threat."

    "Báo cáo khẳng định rằng biến đổi khí hậu là một mối đe dọa nghiêm trọng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Asserted'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

declared(tuyên bố)
maintained(khẳng định, duy trì)
affirmed(xác nhận)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

validate(xác thực)
argue(tranh luận)
contend(cho rằng)

Lĩnh vực (Subject Area)

Ngôn ngữ học Luật pháp Tâm lý học

Ghi chú Cách dùng 'Asserted'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

'Asserted' được sử dụng khi muốn nhấn mạnh tính quả quyết, dứt khoát và thường mang tính chất trang trọng hơn so với 'said' hay 'stated'. Nó ngụ ý người nói có căn cứ hoặc tin tưởng mạnh mẽ vào điều mình nói. Nó thường được dùng trong các văn bản chính thức, báo cáo, tranh luận hoặc trong các tình huống cần sự khẳng định chắc chắn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

that

'Asserted that' được sử dụng để giới thiệu mệnh đề nội dung được khẳng định. Ví dụ: He asserted that the evidence was irrefutable.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Asserted'

Rule: parts-of-speech-gerunds

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Asserting one's innocence is a fundamental right.
Khẳng định sự vô tội của một người là một quyền cơ bản.
Phủ định
Not asserting your opinion doesn't mean you agree.
Việc không khẳng định ý kiến của bạn không có nghĩa là bạn đồng ý.
Nghi vấn
Is asserting dominance always the best strategy?
Liệu việc khẳng định sự thống trị luôn là chiến lược tốt nhất?

Rule: sentence-subject-verb-agreement

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The witness asserted that she saw the defendant at the scene.
Nhân chứng khẳng định rằng cô ấy đã nhìn thấy bị cáo tại hiện trường.
Phủ định
The company did not assert its patent rights until recently.
Công ty đã không khẳng định quyền sáng chế của mình cho đến gần đây.
Nghi vấn
Did he assert his innocence during the interrogation?
Anh ấy có khẳng định sự vô tội của mình trong quá trình thẩm vấn không?

Rule: tenses-past-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The lawyer had been asserting his client's innocence throughout the trial before new evidence emerged.
Luật sư đã liên tục khẳng định sự vô tội của thân chủ mình trong suốt phiên tòa trước khi bằng chứng mới xuất hiện.
Phủ định
She hadn't been asserting her authority until the situation became critical.
Cô ấy đã không khẳng định quyền lực của mình cho đến khi tình huống trở nên nguy cấp.
Nghi vấn
Had he been asserting his claim to the property before the official investigation began?
Anh ta đã khẳng định quyền sở hữu của mình đối với tài sản trước khi cuộc điều tra chính thức bắt đầu phải không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)