retracted
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Retracted'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Đã bị rút lại hoặc thu hồi; bị rút lại hoặc hủy bỏ.
Definition (English Meaning)
Having been withdrawn or taken back; withdrawn or revoked.
Ví dụ Thực tế với 'Retracted'
-
"The newspaper retracted the inaccurate article."
"Tờ báo đã rút lại bài báo không chính xác."
-
"The study was retracted due to flawed data."
"Nghiên cứu đã bị rút lại do dữ liệu sai sót."
-
"The landing gear was retracted after takeoff."
"Bộ phận hạ cánh đã được thu vào sau khi cất cánh."
Từ loại & Từ liên quan của 'Retracted'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: retract
- Adjective: retracted
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Retracted'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được sử dụng để mô tả một tuyên bố, lời nói, bài báo, hoặc một hành động nào đó đã được chính thức hủy bỏ hoặc phủ nhận sau khi đã được đưa ra hoặc thực hiện. Nhấn mạnh sự đảo ngược quyết định hoặc ý kiến trước đó. Khác với 'cancelled' (bị hủy), 'retracted' ngụ ý sự thừa nhận sai sót hoặc thiếu sót trong thông tin ban đầu.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Retracted'
Rule: clauses-adverbial-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
After the company retracted its initial statement, they released a more detailed explanation.
|
Sau khi công ty rút lại tuyên bố ban đầu, họ đã đưa ra một lời giải thích chi tiết hơn. |
| Phủ định |
Unless the cat retracts its claws, I won't let it sit on my lap.
|
Trừ khi con mèo rút móng vuốt lại, tôi sẽ không để nó ngồi trên đùi mình. |
| Nghi vấn |
If he retracted his accusation, would you forgive him?
|
Nếu anh ấy rút lại lời buộc tội, bạn có tha thứ cho anh ấy không? |
Rule: clauses-noun-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
That the cat's claws were retracted made the children feel safer.
|
Việc móng vuốt của con mèo đã được rụt lại khiến bọn trẻ cảm thấy an toàn hơn. |
| Phủ định |
It wasn't clear whether the airline would retract its offer after the negative publicity.
|
Không rõ liệu hãng hàng không có rút lại lời đề nghị của mình sau sự chú ý tiêu cực của công chúng hay không. |
| Nghi vấn |
Why the statement was retracted remains a mystery.
|
Tại sao tuyên bố lại bị rút lại vẫn còn là một bí ẩn. |