(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ retracted
C1

retracted

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

bị rút lại bị thu hồi đã rụt vào đã được kéo vào
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Retracted'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Đã bị rút lại hoặc thu hồi; bị rút lại hoặc hủy bỏ.

Definition (English Meaning)

Having been withdrawn or taken back; withdrawn or revoked.

Ví dụ Thực tế với 'Retracted'

  • "The newspaper retracted the inaccurate article."

    "Tờ báo đã rút lại bài báo không chính xác."

  • "The study was retracted due to flawed data."

    "Nghiên cứu đã bị rút lại do dữ liệu sai sót."

  • "The landing gear was retracted after takeoff."

    "Bộ phận hạ cánh đã được thu vào sau khi cất cánh."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Retracted'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: retract
  • Adjective: retracted
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

withdrawn(đã rút lại)
revoked(đã hủy bỏ)
recalled(đã thu hồi)

Trái nghĩa (Antonyms)

unretracted(chưa rút lại)
extended(mở rộng)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Retracted'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được sử dụng để mô tả một tuyên bố, lời nói, bài báo, hoặc một hành động nào đó đã được chính thức hủy bỏ hoặc phủ nhận sau khi đã được đưa ra hoặc thực hiện. Nhấn mạnh sự đảo ngược quyết định hoặc ý kiến trước đó. Khác với 'cancelled' (bị hủy), 'retracted' ngụ ý sự thừa nhận sai sót hoặc thiếu sót trong thông tin ban đầu.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Retracted'

Rule: clauses-adverbial-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
After the company retracted its initial statement, they released a more detailed explanation.
Sau khi công ty rút lại tuyên bố ban đầu, họ đã đưa ra một lời giải thích chi tiết hơn.
Phủ định
Unless the cat retracts its claws, I won't let it sit on my lap.
Trừ khi con mèo rút móng vuốt lại, tôi sẽ không để nó ngồi trên đùi mình.
Nghi vấn
If he retracted his accusation, would you forgive him?
Nếu anh ấy rút lại lời buộc tội, bạn có tha thứ cho anh ấy không?

Rule: clauses-noun-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
That the cat's claws were retracted made the children feel safer.
Việc móng vuốt của con mèo đã được rụt lại khiến bọn trẻ cảm thấy an toàn hơn.
Phủ định
It wasn't clear whether the airline would retract its offer after the negative publicity.
Không rõ liệu hãng hàng không có rút lại lời đề nghị của mình sau sự chú ý tiêu cực của công chúng hay không.
Nghi vấn
Why the statement was retracted remains a mystery.
Tại sao tuyên bố lại bị rút lại vẫn còn là một bí ẩn.
(Vị trí vocab_tab4_inline)