(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ assignable
B2

assignable

adjective

Nghĩa tiếng Việt

có thể chuyển nhượng có thể giao phó có thể chỉ định
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Assignable'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Có thể được chỉ định, giao phó hoặc chuyển nhượng cho người hoặc bên khác.

Definition (English Meaning)

Capable of being assigned or transferred to another person or party.

Ví dụ Thực tế với 'Assignable'

  • "The contract is assignable to a third party with written consent from both original parties."

    "Hợp đồng có thể được chuyển nhượng cho bên thứ ba với sự đồng ý bằng văn bản từ cả hai bên ban đầu."

  • "The property rights are assignable."

    "Các quyền sở hữu tài sản có thể được chuyển nhượng."

  • "Is this task assignable to a junior employee?"

    "Nhiệm vụ này có thể giao cho một nhân viên cấp dưới không?"

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Assignable'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: assignable
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

assignment(sự giao việc, sự phân công, sự chuyển nhượng)
assign(giao, phân công, chỉ định, chuyển nhượng)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát (có thể dùng trong nhiều lĩnh vực)

Ghi chú Cách dùng 'Assignable'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tính từ 'assignable' thường dùng để mô tả quyền, trách nhiệm, tài sản hoặc hợp đồng có thể được chuyển giao cho người khác. Nó nhấn mạnh khả năng chuyển nhượng hợp pháp hoặc có thể thực hiện được việc chuyển nhượng đó. So với 'transferable' (có thể chuyển nhượng), 'assignable' thường mang tính pháp lý hoặc chính thức hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to

'Assignable to someone/something' chỉ rõ đối tượng mà cái gì đó có thể được chuyển nhượng hoặc giao phó.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Assignable'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)