assignable
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Assignable'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Có thể được chỉ định, giao phó hoặc chuyển nhượng cho người hoặc bên khác.
Definition (English Meaning)
Capable of being assigned or transferred to another person or party.
Ví dụ Thực tế với 'Assignable'
-
"The contract is assignable to a third party with written consent from both original parties."
"Hợp đồng có thể được chuyển nhượng cho bên thứ ba với sự đồng ý bằng văn bản từ cả hai bên ban đầu."
-
"The property rights are assignable."
"Các quyền sở hữu tài sản có thể được chuyển nhượng."
-
"Is this task assignable to a junior employee?"
"Nhiệm vụ này có thể giao cho một nhân viên cấp dưới không?"
Từ loại & Từ liên quan của 'Assignable'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: assignable
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Assignable'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ 'assignable' thường dùng để mô tả quyền, trách nhiệm, tài sản hoặc hợp đồng có thể được chuyển giao cho người khác. Nó nhấn mạnh khả năng chuyển nhượng hợp pháp hoặc có thể thực hiện được việc chuyển nhượng đó. So với 'transferable' (có thể chuyển nhượng), 'assignable' thường mang tính pháp lý hoặc chính thức hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Assignable to someone/something' chỉ rõ đối tượng mà cái gì đó có thể được chuyển nhượng hoặc giao phó.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Assignable'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.