transferable
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Transferable'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Có thể chuyển giao, di chuyển từ một nơi, người hoặc vật này sang một nơi, người hoặc vật khác.
Definition (English Meaning)
Able to be moved from one place, person, or thing to another.
Ví dụ Thực tế với 'Transferable'
-
"These skills are transferable to other industries."
"Những kỹ năng này có thể được chuyển giao cho các ngành công nghiệp khác."
-
"The company offers transferable warranties on its products."
"Công ty cung cấp bảo hành có thể chuyển nhượng cho các sản phẩm của mình."
-
"He has many transferable skills that make him a valuable asset to any team."
"Anh ấy có nhiều kỹ năng có thể chuyển giao khiến anh ấy trở thành một tài sản quý giá cho bất kỳ đội nào."
Từ loại & Từ liên quan của 'Transferable'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: transfer
- Adjective: transferable
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Transferable'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'transferable' thường được sử dụng để mô tả các kỹ năng, quyền lợi, hoặc tài sản có thể được chuyển giao. Nó nhấn mạnh khả năng chuyển đổi hoặc áp dụng trong các bối cảnh khác nhau. Ví dụ, 'transferable skills' là những kỹ năng có thể được sử dụng trong nhiều công việc khác nhau, giúp người lao động dễ dàng thích nghi và thành công trong các vai trò khác nhau. So sánh với 'portable', 'transferable' nhấn mạnh khả năng được phép chuyển giao hơn là tính di động vật lý.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Transferable to': Có thể chuyển giao cho ai/cái gì. 'Transferable between': Có thể chuyển giao giữa các đối tượng/thực thể.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Transferable'
Rule: parts-of-speech-gerunds
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Transferring data between these systems is proving transferable skills.
|
Việc chuyển dữ liệu giữa các hệ thống này đang chứng minh các kỹ năng có thể chuyển giao. |
| Phủ định |
Not transferring those responsibilities made her role non-transferable.
|
Việc không chuyển giao những trách nhiệm đó đã làm cho vai trò của cô ấy không thể chuyển giao. |
| Nghi vấn |
Is transferring ownership of these assets considered a transferable process?
|
Việc chuyển quyền sở hữu những tài sản này có được coi là một quy trình có thể chuyển giao không? |
Rule: punctuation-colon
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Some skills are highly transferable: for instance, communication, problem-solving, and teamwork are valuable in almost any job.
|
Một số kỹ năng có tính chuyển đổi cao: ví dụ, giao tiếp, giải quyết vấn đề và làm việc nhóm có giá trị trong hầu hết mọi công việc. |
| Phủ định |
Not all skills are easily transferable: technical expertise specific to one industry may not be useful in another.
|
Không phải tất cả các kỹ năng đều dễ dàng chuyển đổi: kiến thức chuyên môn kỹ thuật cụ thể cho một ngành có thể không hữu ích trong một ngành khác. |
| Nghi vấn |
Are these skills truly transferable: or do they require significant adaptation to be effective in a new context?
|
Những kỹ năng này có thực sự có thể chuyển đổi được không: hay chúng có cần sự điều chỉnh đáng kể để có hiệu quả trong một bối cảnh mới? |
Rule: sentence-active-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The skills he gained in customer service are easily transferable to a sales role.
|
Những kỹ năng anh ấy có được trong dịch vụ khách hàng có thể dễ dàng chuyển sang vai trò bán hàng. |
| Phủ định |
This ticket is non-transferable, so you can't give it to someone else.
|
Vé này không thể chuyển nhượng, vì vậy bạn không thể đưa nó cho người khác. |
| Nghi vấn |
Are these credits transferable to another account?
|
Những tín chỉ này có thể chuyển sang tài khoản khác không? |
Rule: tenses-present-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She is transferring her transferable skills to a new role.
|
Cô ấy đang chuyển giao những kỹ năng có thể chuyển giao của mình sang một vai trò mới. |
| Phủ định |
He is not transferring data because the drive is not transferable between systems.
|
Anh ấy không chuyển dữ liệu vì ổ đĩa không thể chuyển đổi giữa các hệ thống. |
| Nghi vấn |
Are they transferring the funds, ensuring the asset is transferable to the beneficiary?
|
Họ có đang chuyển tiền không, đảm bảo tài sản có thể chuyển nhượng cho người thụ hưởng không? |
Rule: usage-wish-if-only
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I wish my skills were more transferable to other industries.
|
Tôi ước kỹ năng của mình có thể chuyển giao dễ dàng hơn sang các ngành công nghiệp khác. |
| Phủ định |
If only this certification wasn't transferable; then fewer people would have it.
|
Giá mà chứng chỉ này không thể chuyển nhượng; thì sẽ có ít người có nó hơn. |
| Nghi vấn |
If only companies would consider how easily one's skills could transfer, would the hiring process be easier?
|
Giá mà các công ty xem xét mức độ dễ dàng chuyển giao kỹ năng của một người, thì quy trình tuyển dụng có dễ dàng hơn không? |