(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ assimilationist
C1

assimilationist

Noun

Nghĩa tiếng Việt

người theo chủ nghĩa đồng hóa chính sách đồng hóa
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Assimilationist'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một người ủng hộ hoặc thúc đẩy sự đồng hóa, đặc biệt là của người nhập cư hoặc các nhóm thiểu số vào một nền văn hóa thống trị.

Definition (English Meaning)

A person who advocates or promotes assimilation, especially of immigrants or minority groups into a dominant culture.

Ví dụ Thực tế với 'Assimilationist'

  • "The assimilationist policies of the government aimed to integrate immigrants into the mainstream society."

    "Các chính sách đồng hóa của chính phủ nhằm mục đích hòa nhập người nhập cư vào xã hội chủ đạo."

  • "Critics argue that assimilationist practices can lead to the suppression of minority cultures."

    "Các nhà phê bình cho rằng các hoạt động đồng hóa có thể dẫn đến việc đàn áp các nền văn hóa thiểu số."

  • "The assimilationist view holds that immigrants should adopt the language and customs of their new country."

    "Quan điểm đồng hóa cho rằng người nhập cư nên chấp nhận ngôn ngữ và phong tục của đất nước mới của họ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Assimilationist'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: assimilationist
  • Adjective: assimilationist
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

multiculturalist(người theo chủ nghĩa đa văn hóa)
separatist(người theo chủ nghĩa ly khai)

Từ liên quan (Related Words)

melting pot(nồi nấu chảy (nơi các nền văn hóa hòa trộn))
cultural imperialism(chủ nghĩa đế quốc văn hóa)

Lĩnh vực (Subject Area)

Xã hội học Chính trị

Ghi chú Cách dùng 'Assimilationist'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Người theo chủ nghĩa đồng hóa tin rằng các nhóm thiểu số nên chấp nhận các phong tục và văn hóa của nhóm đa số để hội nhập thành công vào xã hội. Thuật ngữ này thường mang ý nghĩa tiêu cực, cho thấy sự ép buộc hoặc mất mát bản sắc văn hóa.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Assimilationist'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)