(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ integrationist
C1

integrationist

Noun

Nghĩa tiếng Việt

người ủng hộ hội nhập chính sách hội nhập quan điểm hội nhập
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Integrationist'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Người ủng hộ hoặc hỗ trợ sự hội nhập, đặc biệt là hội nhập chủng tộc.

Definition (English Meaning)

A person who advocates or supports integration, especially racial integration.

Ví dụ Thực tế với 'Integrationist'

  • "As an integrationist, she fought for equal rights in education and employment."

    "Là một người ủng hộ hội nhập, cô ấy đã đấu tranh cho quyền bình đẳng trong giáo dục và việc làm."

  • "The integrationist movement gained momentum in the 1960s."

    "Phong trào hội nhập đã có được động lực vào những năm 1960."

  • "He is known for his integrationist views on immigration."

    "Ông ấy được biết đến với quan điểm hội nhập về vấn đề nhập cư."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Integrationist'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: integrationist
  • Adjective: integrationist
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

multiculturalism(đa văn hóa)
diversity(sự đa dạng)

Lĩnh vực (Subject Area)

Xã hội học Chính trị học

Ghi chú Cách dùng 'Integrationist'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ này thường được dùng trong bối cảnh chính trị và xã hội để chỉ những người có quan điểm ủng hộ việc hòa nhập các nhóm người khác nhau, đặc biệt là các nhóm chủng tộc, vào xã hội. Nó nhấn mạnh sự ủng hộ chủ động cho quá trình hội nhập, không chỉ đơn thuần là chấp nhận sự đa dạng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Integrationist'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)