assistance
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Assistance'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự giúp đỡ, sự hỗ trợ được cung cấp cho ai đó.
Definition (English Meaning)
Help or support given to someone.
Ví dụ Thực tế với 'Assistance'
-
"The company offers financial assistance to its employees."
"Công ty cung cấp sự hỗ trợ tài chính cho nhân viên của mình."
-
"We offer technical assistance to all our customers."
"Chúng tôi cung cấp hỗ trợ kỹ thuật cho tất cả khách hàng của mình."
-
"The police are appealing for assistance from the public."
"Cảnh sát đang kêu gọi sự giúp đỡ từ công chúng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Assistance'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Assistance'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'assistance' thường được sử dụng trong các ngữ cảnh trang trọng hơn so với 'help'. Nó ngụ ý một sự hỗ trợ có tổ chức hoặc chuyên nghiệp hơn. 'Assistance' thường liên quan đến việc cung cấp kỹ năng, nguồn lực hoặc kiến thức chuyên môn. So với 'aid', 'assistance' có thể mang tính tổng quát hơn, trong khi 'aid' thường chỉ sự giúp đỡ về vật chất hoặc tài chính.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Assistance with' thường được sử dụng khi nói về sự giúp đỡ trong một công việc hoặc nhiệm vụ cụ thể. Ví dụ: 'He needs assistance with his homework.' 'Assistance in' thường được sử dụng khi nói về sự giúp đỡ trong một lĩnh vực hoặc hoạt động rộng lớn hơn. Ví dụ: 'She provided assistance in the development of the project.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Assistance'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.