aid
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Aid'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự giúp đỡ, hỗ trợ, hoặc viện trợ, đặc biệt là về mặt thực tiễn.
Definition (English Meaning)
Help, assistance, or support, especially of a practical nature.
Ví dụ Thực tế với 'Aid'
-
"The country received substantial foreign aid."
"Đất nước đó đã nhận được viện trợ nước ngoài đáng kể."
-
"She gave first aid to the injured man."
"Cô ấy đã sơ cứu cho người đàn ông bị thương."
-
"The government is providing aid to the flood victims."
"Chính phủ đang cung cấp viện trợ cho các nạn nhân lũ lụt."
Từ loại & Từ liên quan của 'Aid'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Aid'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'aid' thường được dùng để chỉ sự giúp đỡ có tính chất quan trọng, cần thiết trong những tình huống khó khăn hoặc khẩn cấp. Nó có thể bao gồm viện trợ tài chính, vật chất, hoặc nhân đạo. Khác với 'help' mang nghĩa chung chung hơn, 'aid' thường mang tính chất chính thức và có tổ chức hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Aid to: Viện trợ cho (ai đó/điều gì đó). Ví dụ: Humanitarian aid to refugees. Aid for: Viện trợ cho (mục đích gì đó). Ví dụ: Aid for education.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Aid'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.