(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ aid
B1

aid

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

sự giúp đỡ sự hỗ trợ viện trợ cứu giúp hỗ trợ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Aid'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự giúp đỡ, hỗ trợ, hoặc viện trợ, đặc biệt là về mặt thực tiễn.

Definition (English Meaning)

Help, assistance, or support, especially of a practical nature.

Ví dụ Thực tế với 'Aid'

  • "The country received substantial foreign aid."

    "Đất nước đó đã nhận được viện trợ nước ngoài đáng kể."

  • "She gave first aid to the injured man."

    "Cô ấy đã sơ cứu cho người đàn ông bị thương."

  • "The government is providing aid to the flood victims."

    "Chính phủ đang cung cấp viện trợ cho các nạn nhân lũ lụt."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Aid'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

help(sự giúp đỡ)
assistance(sự hỗ trợ)
support(sự ủng hộ, sự giúp đỡ)
relief(sự cứu trợ)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày Chính trị Kinh tế Y tế

Ghi chú Cách dùng 'Aid'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'aid' thường được dùng để chỉ sự giúp đỡ có tính chất quan trọng, cần thiết trong những tình huống khó khăn hoặc khẩn cấp. Nó có thể bao gồm viện trợ tài chính, vật chất, hoặc nhân đạo. Khác với 'help' mang nghĩa chung chung hơn, 'aid' thường mang tính chất chính thức và có tổ chức hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to for

Aid to: Viện trợ cho (ai đó/điều gì đó). Ví dụ: Humanitarian aid to refugees. Aid for: Viện trợ cho (mục đích gì đó). Ví dụ: Aid for education.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Aid'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)