(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ service
B1

service

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

dịch vụ sự phục vụ bảo trì công ích
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Service'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hành động giúp đỡ hoặc làm việc cho ai đó.

Definition (English Meaning)

The action of helping or doing work for someone.

Ví dụ Thực tế với 'Service'

  • "The hotel provides excellent service."

    "Khách sạn cung cấp dịch vụ tuyệt vời."

  • "What kind of service do you offer?"

    "Bạn cung cấp loại dịch vụ nào?"

  • "The bus service is very reliable."

    "Dịch vụ xe buýt rất đáng tin cậy."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Service'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chưa có thông tin lĩnh vực.

Ghi chú Cách dùng 'Service'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

‘Service’ thường chỉ hành động hoặc hệ thống cung cấp một nhu cầu cụ thể cho người khác. Khác với 'help' (sự giúp đỡ) vốn chung chung hơn, 'service' thường mang tính chuyên nghiệp hoặc có tổ chức. Ví dụ: dịch vụ sửa chữa (repair service) chứ không nói 'repair help'.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to for

'Service to' thường được dùng để chỉ sự cống hiến hoặc phục vụ cho một mục đích hoặc một người nào đó. Ví dụ: 'dedication to public service' (sự cống hiến cho dịch vụ công). 'Service for' thường chỉ dịch vụ được cung cấp cho một đối tượng cụ thể. Ví dụ: 'service for our customers' (dịch vụ cho khách hàng của chúng tôi).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Service'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)