(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ assumed
B2

assumed

adjective

Nghĩa tiếng Việt

cho là giả định được coi là
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Assumed'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Được chấp nhận là thật hoặc đúng mà không cần bằng chứng.

Definition (English Meaning)

Accepted as real or true without proof.

Ví dụ Thực tế với 'Assumed'

  • "The missing man is assumed to be dead."

    "Người đàn ông mất tích được cho là đã chết."

  • "The company is assumed to be struggling financially."

    "Công ty được cho là đang gặp khó khăn về tài chính."

  • "He was assumed to be the leader of the group."

    "Anh ta được cho là người đứng đầu nhóm."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Assumed'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: assume
  • Adjective: assumed
  • Adverb: assumedly
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

General

Ghi chú Cách dùng 'Assumed'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được dùng để chỉ những điều được cho là đúng dựa trên những thông tin hoặc kinh nghiệm hạn chế. Khác với 'proven' (đã được chứng minh) hoặc 'known' (đã biết). 'Assumed' thường mang tính chất giả định, có thể đúng hoặc sai.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to be

'Assumed to be' được sử dụng để diễn tả việc ai đó hoặc cái gì đó được cho là có một đặc điểm, tính chất hoặc trạng thái cụ thể. Ví dụ: 'He is assumed to be innocent until proven guilty.' (Anh ta được cho là vô tội cho đến khi bị chứng minh là có tội.)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Assumed'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)