(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ proven
B2

proven

adjective

Nghĩa tiếng Việt

đã được chứng minh được chứng thực có bằng chứng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Proven'

Giải nghĩa Tiếng Việt

đã được chứng minh là đúng hoặc chính xác; được xác nhận là thật hoặc hợp lệ.

Definition (English Meaning)

having been demonstrated to be true or correct; established as genuine or valid.

Ví dụ Thực tế với 'Proven'

  • "This method has a proven track record of success."

    "Phương pháp này đã có một thành tích thành công được chứng minh."

  • "The treatment has proven effective in clinical trials."

    "Phương pháp điều trị đã được chứng minh là hiệu quả trong các thử nghiệm lâm sàng."

  • "He is a proven leader with a strong track record."

    "Anh ấy là một nhà lãnh đạo đã được chứng minh với một thành tích mạnh mẽ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Proven'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: prove
  • Adjective: proven
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Proven'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tính từ 'proven' thường được dùng để chỉ một điều gì đó đã trải qua thử nghiệm và được chứng minh là hiệu quả, đúng đắn, hoặc có thật. Nó nhấn mạnh quá trình chứng minh đã diễn ra và có kết quả rõ ràng. Thường dùng trước danh từ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in to

in: chỉ lĩnh vực mà điều gì đó đã được chứng minh (proven in practice). to: chỉ đối tượng hoặc mục tiêu mà điều gì đó đã được chứng minh là hiệu quả hoặc hữu ích (proven to be effective).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Proven'

Rule: punctuation-period

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The effectiveness of the vaccine has been proven.
Hiệu quả của vắc-xin đã được chứng minh.
Phủ định
It hasn't been proven that this method is superior.
Chưa có bằng chứng chứng minh rằng phương pháp này vượt trội hơn.
Nghi vấn
Has the suspect's alibi been proven false?
Bằng chứng ngoại phạm của nghi phạm đã được chứng minh là sai chưa?

Rule: sentence-inversion

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
This method has proven to be effective.
Phương pháp này đã được chứng minh là hiệu quả.
Phủ định
Not only did the experiment prove the hypothesis, but it also revealed unexpected results.
Không những thí nghiệm chứng minh được giả thuyết mà nó còn tiết lộ những kết quả bất ngờ.
Nghi vấn
Had the effectiveness of this drug been proven, it would have been approved sooner.
Nếu hiệu quả của loại thuốc này đã được chứng minh, nó đã được phê duyệt sớm hơn.

Rule: sentence-tag-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The benefits of exercise have been proven, haven't they?
Lợi ích của việc tập thể dục đã được chứng minh, phải không?
Phủ định
That theory hasn't been proven yet, has it?
Lý thuyết đó vẫn chưa được chứng minh, phải không?
Nghi vấn
They prove the theorem, don't they?
Họ chứng minh định lý, phải không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)