proof
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Proof'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Bằng chứng hoặc lập luận thiết lập hoặc giúp thiết lập một sự thật hoặc tính đúng đắn của một tuyên bố.
Definition (English Meaning)
Evidence or argument establishing or helping to establish a fact or the truth of a statement.
Ví dụ Thực tế với 'Proof'
-
"Do you have any proof of purchase?"
"Bạn có bất kỳ bằng chứng mua hàng nào không?"
-
"The police need more proof to arrest him."
"Cảnh sát cần thêm bằng chứng để bắt anh ta."
-
"This contract is legally binding proof of our agreement."
"Hợp đồng này là bằng chứng pháp lý ràng buộc về thỏa thuận của chúng ta."
Từ loại & Từ liên quan của 'Proof'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Proof'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'proof' nhấn mạnh tính xác thực và thuyết phục của bằng chứng. Nó mạnh hơn 'evidence' và 'argument'. Trong toán học, 'proof' có nghĩa là một chuỗi các lập luận logic để chứng minh một định lý là đúng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* **proof of:** Bằng chứng về điều gì đó (ví dụ: proof of address).
* **proof against:** Khả năng chống lại (ví dụ: proof against water).
* **proof for:** Bằng chứng cho (ví dụ: proof for a theorem).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Proof'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.