(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ proof
B2

proof

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

chứng cứ bằng chứng chứng minh chống thấm
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Proof'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Bằng chứng hoặc lập luận thiết lập hoặc giúp thiết lập một sự thật hoặc tính đúng đắn của một tuyên bố.

Definition (English Meaning)

Evidence or argument establishing or helping to establish a fact or the truth of a statement.

Ví dụ Thực tế với 'Proof'

  • "Do you have any proof of purchase?"

    "Bạn có bất kỳ bằng chứng mua hàng nào không?"

  • "The police need more proof to arrest him."

    "Cảnh sát cần thêm bằng chứng để bắt anh ta."

  • "This contract is legally binding proof of our agreement."

    "Hợp đồng này là bằng chứng pháp lý ràng buộc về thỏa thuận của chúng ta."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Proof'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày Pháp luật Toán học Khoa học

Ghi chú Cách dùng 'Proof'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'proof' nhấn mạnh tính xác thực và thuyết phục của bằng chứng. Nó mạnh hơn 'evidence' và 'argument'. Trong toán học, 'proof' có nghĩa là một chuỗi các lập luận logic để chứng minh một định lý là đúng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of against for

* **proof of:** Bằng chứng về điều gì đó (ví dụ: proof of address).
* **proof against:** Khả năng chống lại (ví dụ: proof against water).
* **proof for:** Bằng chứng cho (ví dụ: proof for a theorem).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Proof'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)