supposed
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Supposed'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Được cho là, được giả định là đúng, nhưng không nhất thiết là sự thật.
Definition (English Meaning)
Generally assumed or believed to be the case, but not necessarily true.
Ví dụ Thực tế với 'Supposed'
-
"The meeting is supposed to start at 10 AM."
"Cuộc họp được cho là sẽ bắt đầu lúc 10 giờ sáng."
-
"She's supposed to be a very talented artist."
"Cô ấy được cho là một nghệ sĩ rất tài năng."
-
"We were supposed to meet for lunch, but he canceled."
"Chúng tôi đã định gặp nhau ăn trưa, nhưng anh ấy đã hủy."
Từ loại & Từ liên quan của 'Supposed'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: suppose
- Adjective: supposed
- Adverb: supposedly
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Supposed'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường dùng để diễn tả điều gì đó được tin là đúng dựa trên bằng chứng hạn chế hoặc ý kiến phổ biến. Thường đi kèm với 'to be'. Khác với 'known', 'certain', 'proven' vì 'supposed' hàm ý sự nghi ngờ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Supposed to' thường được dùng để diễn tả một bổn phận, trách nhiệm, hoặc một dự định. Ví dụ: 'You are supposed to be here at 8 AM' (Bạn phải có mặt ở đây lúc 8 giờ sáng). Nó cũng có thể diễn tả một kỳ vọng hoặc giả định: 'The movie is supposed to be good' (Bộ phim được cho là hay).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Supposed'
Rule: clauses-noun-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
That he was supposed to attend the meeting was obvious to everyone.
|
Việc anh ấy được cho là phải tham dự cuộc họp là điều hiển nhiên với mọi người. |
| Phủ định |
Whether she was supposedly interested in the project was not confirmed.
|
Việc liệu cô ấy có thực sự quan tâm đến dự án hay không vẫn chưa được xác nhận. |
| Nghi vấn |
Why he was supposed to be here by now is a mystery.
|
Tại sao anh ấy được cho là phải ở đây vào lúc này là một điều bí ẩn. |
Rule: parts-of-speech-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He is supposed to be here at 8 AM.
|
Anh ấy đáng lẽ phải ở đây lúc 8 giờ sáng. |
| Phủ định |
You are not supposed to park here.
|
Bạn không được phép đỗ xe ở đây. |
| Nghi vấn |
Are we supposed to bring a gift?
|
Chúng ta có phải mang theo quà không? |