assurance
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Assurance'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Lời hứa, sự cam đoan, sự bảo đảm.
Definition (English Meaning)
A promise
Ví dụ Thực tế với 'Assurance'
-
"The company gave an assurance that the product was safe."
"Công ty đưa ra lời cam đoan rằng sản phẩm này an toàn."
-
"We need some assurance that this will not happen again."
"Chúng ta cần một sự đảm bảo rằng điều này sẽ không xảy ra lần nữa."
-
"He gave me his assurance that he would help."
"Anh ấy cam đoan với tôi rằng anh ấy sẽ giúp đỡ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Assurance'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: assurance
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Assurance'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Chỉ một lời hứa chắc chắn, một sự đảm bảo về điều gì đó sẽ xảy ra hoặc đúng sự thật. Thường mang tính trang trọng hơn 'promise'. Cần phân biệt với 'insurance' (bảo hiểm) mặc dù có liên quan đến tài chính.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
assurance *of* something: đảm bảo về điều gì đó (ví dụ: assurance of success).
assurance *about* something: đảm bảo về một vấn đề cụ thể (ví dụ: assurance about the company's financial stability).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Assurance'
Rule: parts-of-speech-nouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company gave us an assurance that the product would be delivered on time.
|
Công ty đã đảm bảo với chúng tôi rằng sản phẩm sẽ được giao đúng thời hạn. |
| Phủ định |
There is no assurance of success in this venture.
|
Không có sự đảm bảo nào về thành công trong dự án này. |
| Nghi vấn |
Do you have any assurance that this plan will work?
|
Bạn có bất kỳ sự đảm bảo nào rằng kế hoạch này sẽ thành công không? |
Rule: punctuation-period
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She gave me her assurance that the work would be completed on time.
|
Cô ấy đảm bảo với tôi rằng công việc sẽ được hoàn thành đúng thời hạn. |
| Phủ định |
Despite his assurance, I still have doubts about the project's success.
|
Mặc dù anh ấy đã đảm bảo, tôi vẫn còn nghi ngờ về sự thành công của dự án. |
| Nghi vấn |
Do you have any assurance that this plan will actually work?
|
Bạn có bất kỳ sự đảm bảo nào rằng kế hoạch này thực sự sẽ hiệu quả không? |
Rule: sentence-inversion
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company gave us an assurance that the project would be completed on time.
|
Công ty đã đảm bảo với chúng tôi rằng dự án sẽ hoàn thành đúng thời hạn. |
| Phủ định |
Not once did the manager give an assurance that our jobs were safe, despite the rumors.
|
Không một lần nào người quản lý đảm bảo rằng công việc của chúng tôi an toàn, mặc dù có những tin đồn. |
| Nghi vấn |
Does the contract provide any assurance of continued support after the first year?
|
Hợp đồng có cung cấp bất kỳ sự đảm bảo nào về hỗ trợ liên tục sau năm đầu tiên không? |
Rule: sentence-subject-verb-agreement
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company gave us an assurance that the product would be delivered on time.
|
Công ty đảm bảo với chúng tôi rằng sản phẩm sẽ được giao đúng thời hạn. |
| Phủ định |
Despite his repeated assurances, I still don't trust him.
|
Mặc dù anh ta liên tục cam đoan, tôi vẫn không tin anh ta. |
| Nghi vấn |
Did the salesperson give you any assurance about the product's warranty?
|
Người bán hàng có đảm bảo gì với bạn về bảo hành của sản phẩm không? |
Rule: tenses-future-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company will be offering assurances to its customers about the safety of the new product.
|
Công ty sẽ đưa ra những đảm bảo với khách hàng về sự an toàn của sản phẩm mới. |
| Phủ định |
The manager won't be giving any assurances about job security during the company's restructuring.
|
Người quản lý sẽ không đưa ra bất kỳ đảm bảo nào về sự an toàn công việc trong quá trình tái cấu trúc công ty. |
| Nghi vấn |
Will the government be providing assurances that the new policy will benefit everyone?
|
Chính phủ có đưa ra đảm bảo rằng chính sách mới sẽ mang lại lợi ích cho tất cả mọi người không? |
Rule: tenses-future-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time the project is finished, we will have received assurance from the investors.
|
Đến khi dự án hoàn thành, chúng tôi sẽ nhận được sự đảm bảo từ các nhà đầu tư. |
| Phủ định |
By the end of the week, they won't have given us any assurance regarding the safety of the product.
|
Đến cuối tuần, họ sẽ không đưa ra bất kỳ sự đảm bảo nào cho chúng tôi về sự an toàn của sản phẩm. |
| Nghi vấn |
Will the company have provided sufficient assurance to the customers before launching the new product?
|
Liệu công ty đã cung cấp đủ sự đảm bảo cho khách hàng trước khi ra mắt sản phẩm mới chưa? |