(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ assurance
B2

assurance

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

sự cam đoan sự đảm bảo lời hứa sự tự tin bảo hiểm nhân thọ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Assurance'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Lời hứa, sự cam đoan, sự bảo đảm.

Definition (English Meaning)

A promise

Ví dụ Thực tế với 'Assurance'

  • "The company gave an assurance that the product was safe."

    "Công ty đưa ra lời cam đoan rằng sản phẩm này an toàn."

  • "We need some assurance that this will not happen again."

    "Chúng ta cần một sự đảm bảo rằng điều này sẽ không xảy ra lần nữa."

  • "He gave me his assurance that he would help."

    "Anh ấy cam đoan với tôi rằng anh ấy sẽ giúp đỡ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Assurance'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: assurance
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh doanh Tài chính Luật

Ghi chú Cách dùng 'Assurance'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Chỉ một lời hứa chắc chắn, một sự đảm bảo về điều gì đó sẽ xảy ra hoặc đúng sự thật. Thường mang tính trang trọng hơn 'promise'. Cần phân biệt với 'insurance' (bảo hiểm) mặc dù có liên quan đến tài chính.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of about

assurance *of* something: đảm bảo về điều gì đó (ví dụ: assurance of success).
assurance *about* something: đảm bảo về một vấn đề cụ thể (ví dụ: assurance about the company's financial stability).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Assurance'

Rule: parts-of-speech-nouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The company gave us an assurance that the product would be delivered on time.
Công ty đã đảm bảo với chúng tôi rằng sản phẩm sẽ được giao đúng thời hạn.
Phủ định
There is no assurance of success in this venture.
Không có sự đảm bảo nào về thành công trong dự án này.
Nghi vấn
Do you have any assurance that this plan will work?
Bạn có bất kỳ sự đảm bảo nào rằng kế hoạch này sẽ thành công không?

Rule: punctuation-period

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She gave me her assurance that the work would be completed on time.
Cô ấy đảm bảo với tôi rằng công việc sẽ được hoàn thành đúng thời hạn.
Phủ định
Despite his assurance, I still have doubts about the project's success.
Mặc dù anh ấy đã đảm bảo, tôi vẫn còn nghi ngờ về sự thành công của dự án.
Nghi vấn
Do you have any assurance that this plan will actually work?
Bạn có bất kỳ sự đảm bảo nào rằng kế hoạch này thực sự sẽ hiệu quả không?

Rule: sentence-inversion

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The company gave us an assurance that the project would be completed on time.
Công ty đã đảm bảo với chúng tôi rằng dự án sẽ hoàn thành đúng thời hạn.
Phủ định
Not once did the manager give an assurance that our jobs were safe, despite the rumors.
Không một lần nào người quản lý đảm bảo rằng công việc của chúng tôi an toàn, mặc dù có những tin đồn.
Nghi vấn
Does the contract provide any assurance of continued support after the first year?
Hợp đồng có cung cấp bất kỳ sự đảm bảo nào về hỗ trợ liên tục sau năm đầu tiên không?

Rule: sentence-subject-verb-agreement

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The company gave us an assurance that the product would be delivered on time.
Công ty đảm bảo với chúng tôi rằng sản phẩm sẽ được giao đúng thời hạn.
Phủ định
Despite his repeated assurances, I still don't trust him.
Mặc dù anh ta liên tục cam đoan, tôi vẫn không tin anh ta.
Nghi vấn
Did the salesperson give you any assurance about the product's warranty?
Người bán hàng có đảm bảo gì với bạn về bảo hành của sản phẩm không?

Rule: tenses-future-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The company will be offering assurances to its customers about the safety of the new product.
Công ty sẽ đưa ra những đảm bảo với khách hàng về sự an toàn của sản phẩm mới.
Phủ định
The manager won't be giving any assurances about job security during the company's restructuring.
Người quản lý sẽ không đưa ra bất kỳ đảm bảo nào về sự an toàn công việc trong quá trình tái cấu trúc công ty.
Nghi vấn
Will the government be providing assurances that the new policy will benefit everyone?
Chính phủ có đưa ra đảm bảo rằng chính sách mới sẽ mang lại lợi ích cho tất cả mọi người không?

Rule: tenses-future-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By the time the project is finished, we will have received assurance from the investors.
Đến khi dự án hoàn thành, chúng tôi sẽ nhận được sự đảm bảo từ các nhà đầu tư.
Phủ định
By the end of the week, they won't have given us any assurance regarding the safety of the product.
Đến cuối tuần, họ sẽ không đưa ra bất kỳ sự đảm bảo nào cho chúng tôi về sự an toàn của sản phẩm.
Nghi vấn
Will the company have provided sufficient assurance to the customers before launching the new product?
Liệu công ty đã cung cấp đủ sự đảm bảo cho khách hàng trước khi ra mắt sản phẩm mới chưa?
(Vị trí vocab_tab4_inline)