(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ assure
B2

assure

Động từ

Nghĩa tiếng Việt

đảm bảo cam đoan trấn an làm cho yên tâm
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Assure'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Đảm bảo, cam đoan, trấn an ai đó về điều gì đó, thường là để họ không lo lắng.

Definition (English Meaning)

To tell someone confidently that something is true, especially so that they do not worry.

Ví dụ Thực tế với 'Assure'

  • "I assure you that the information is completely accurate."

    "Tôi đảm bảo với bạn rằng thông tin này hoàn toàn chính xác."

  • "The doctor assured her that the operation would be safe."

    "Bác sĩ đảm bảo với cô ấy rằng ca phẫu thuật sẽ an toàn."

  • "She assured me of her support in the project."

    "Cô ấy đảm bảo với tôi về sự ủng hộ của cô ấy trong dự án."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Assure'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

doubt(nghi ngờ)
worry(lo lắng)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày Kinh doanh

Ghi chú Cách dùng 'Assure'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'assure' mang nghĩa cam đoan một cách chắc chắn, thường để xua tan lo lắng hoặc nghi ngờ. Nó khác với 'promise' ở chỗ 'assure' thường liên quan đến việc xác nhận một sự thật hoặc tình huống đã có, trong khi 'promise' là hứa hẹn điều gì đó sẽ xảy ra trong tương lai. So với 'ensure' và 'insure', 'assure' thường tập trung vào cảm xúc và sự tin tưởng của người nghe, 'ensure' là đảm bảo một kết quả nhất định và 'insure' liên quan đến bảo hiểm tài chính.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of that

'Assure of' được dùng khi đảm bảo ai đó về một điều gì đó. Ví dụ: 'I assure you of my support.' ('Assure that' được dùng khi đảm bảo ai đó rằng một điều gì đó là đúng. Ví dụ: 'I assure you that everything will be alright.')

Ngữ pháp ứng dụng với 'Assure'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)