(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ astrochemistry
C1

astrochemistry

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

hóa học thiên văn thiên văn hóa học
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Astrochemistry'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Ngành hóa học nghiên cứu về thành phần hóa học của các ngôi sao và không gian giữa các vì sao, cũng như các quá trình hóa học diễn ra ở đó.

Definition (English Meaning)

The branch of chemistry concerned with the chemical composition of stars and interstellar space, and with the chemical processes occurring there.

Ví dụ Thực tế với 'Astrochemistry'

  • "Astrochemistry plays a vital role in understanding the origins of life."

    "Hóa học thiên văn đóng một vai trò quan trọng trong việc hiểu nguồn gốc của sự sống."

  • "Advances in astrochemistry have allowed scientists to identify complex organic molecules in meteorites."

    "Những tiến bộ trong hóa học thiên văn đã cho phép các nhà khoa học xác định các phân tử hữu cơ phức tạp trong thiên thạch."

  • "Astrochemistry is used to study the formation of stars and planets."

    "Hóa học thiên văn được sử dụng để nghiên cứu sự hình thành của các ngôi sao và hành tinh."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Astrochemistry'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: astrochemistry
  • Adjective: astrochemical
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Khoa học Hóa học Thiên văn học

Ghi chú Cách dùng 'Astrochemistry'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Astrochemistry kết hợp kiến thức từ thiên văn học và hóa học. Nó tập trung vào việc xác định và phân tích các phân tử trong vũ trụ, tìm hiểu cách chúng hình thành và tiến hóa, và vai trò của chúng trong sự hình thành các ngôi sao và hành tinh. Nó khác với cosmology (vũ trụ học), vốn nghiên cứu về nguồn gốc và sự phát triển của vũ trụ nói chung.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of

* in: Sử dụng để chỉ môi trường hoặc địa điểm mà các quá trình hóa học xảy ra. Ví dụ: 'astrochemistry in interstellar space' (hóa học thiên văn trong không gian giữa các vì sao). * of: Sử dụng để chỉ thành phần hoặc thuộc tính của các vật thể thiên văn. Ví dụ: 'the astrochemistry of comets' (hóa học thiên văn của sao chổi).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Astrochemistry'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)