(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ astrology
B2

astrology

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

chiêm tinh học tử vi
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Astrology'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Chiêm tinh học, là việc nghiên cứu về sự chuyển động và vị trí tương đối của các thiên thể được giải thích là có ảnh hưởng đến các vấn đề của con người và thế giới tự nhiên.

Definition (English Meaning)

The study of the movements and relative positions of celestial bodies interpreted as having an influence on human affairs and the natural world.

Ví dụ Thực tế với 'Astrology'

  • "She believes that astrology can provide insights into her personality and future."

    "Cô ấy tin rằng chiêm tinh học có thể cung cấp cái nhìn sâu sắc về tính cách và tương lai của cô ấy."

  • "Many people read their horoscopes daily, believing in the predictions of astrology."

    "Nhiều người đọc tử vi hàng ngày, tin vào những dự đoán của chiêm tinh học."

  • "Astrology has been practiced for thousands of years in various cultures."

    "Chiêm tinh học đã được thực hành hàng ngàn năm trong nhiều nền văn hóa khác nhau."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Astrology'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

horoscope(tử vi)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày/Tâm linh

Ghi chú Cách dùng 'Astrology'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Astrology thường bị nhầm lẫn với astronomy (thiên văn học). Astronomy là một ngành khoa học nghiên cứu về vũ trụ, trong khi astrology tin rằng các thiên thể có ảnh hưởng đến cuộc sống con người. Astrology thường bị coi là một môn giả khoa học.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in on

"In astrology": sử dụng để nói về một khía cạnh cụ thể trong chiêm tinh học. Ví dụ: "In astrology, the position of the planets at the time of your birth is very important."
"On astrology": sử dụng khi nói về các bài viết, sách, hoặc nghiên cứu về chiêm tinh học. Ví dụ: "He wrote a book on astrology."

Ngữ pháp ứng dụng với 'Astrology'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)