zodiac
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Zodiac'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hoàng đạo là một vành đai trên bầu trời rộng khoảng 8° về mỗi phía của đường hoàng đạo, là đường đi biểu kiến của Mặt Trời trên bầu trời trong suốt năm. Nó chứa đường đi biểu kiến của Mặt Trăng và các hành tinh chính. Nó được chia thành mười hai cung, mỗi cung được đặt tên theo một chòm sao.
Definition (English Meaning)
The zodiac is the belt of the heavens within about 8° either side of the ecliptic, which is the apparent path of the Sun across the sky during the year. It contains the apparent paths of the Moon and the major planets. It is divided into twelve signs, each named after a constellation.
Ví dụ Thực tế với 'Zodiac'
-
"She believes that her personality is influenced by the zodiac sign she was born under."
"Cô ấy tin rằng tính cách của mình bị ảnh hưởng bởi cung hoàng đạo mà cô ấy sinh ra."
-
"Many people read their zodiac horoscopes daily."
"Nhiều người đọc tử vi hàng ngày theo cung hoàng đạo của họ."
-
"The twelve signs of the zodiac are Aries, Taurus, Gemini, Cancer, Leo, Virgo, Libra, Scorpio, Sagittarius, Capricorn, Aquarius, and Pisces."
"Mười hai cung hoàng đạo là Bạch Dương, Kim Ngưu, Song Tử, Cự Giải, Sư Tử, Xử Nữ, Thiên Bình, Bọ Cạp, Nhân Mã, Ma Kết, Bảo Bình và Song Ngư."
Từ loại & Từ liên quan của 'Zodiac'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: zodiac
- Adjective: zodiacal
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Zodiac'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ 'zodiac' thường được sử dụng để chỉ hệ thống 12 cung hoàng đạo trong chiêm tinh học, liên kết với ngày sinh của một người. Trong thiên văn học, nó liên quan đến các chòm sao thực tế nằm dọc theo đường hoàng đạo.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
"in" được sử dụng để chỉ vị trí của một hành tinh hoặc thiên thể trong một cung hoàng đạo cụ thể (ví dụ: 'The sun is in Aries').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Zodiac'
Rule: tenses-future-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time the astrologer publishes his next book, he will have been studying the zodiac for over twenty years.
|
Đến khi nhà chiêm tinh xuất bản cuốn sách tiếp theo của mình, ông ấy sẽ đã nghiên cứu về hoàng đạo được hơn hai mươi năm. |
| Phủ định |
She won't have been reading zodiac forecasts for long when she realizes they are all just general statements.
|
Cô ấy sẽ không đọc các dự báo hoàng đạo được lâu khi cô ấy nhận ra rằng tất cả chúng chỉ là những tuyên bố chung chung. |
| Nghi vấn |
Will they have been debating the accuracy of zodiacal signs for centuries to come?
|
Liệu họ có tranh luận về độ chính xác của các cung hoàng đạo trong nhiều thế kỷ tới không? |
Rule: tenses-past-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time she consulted the astrologer, she had already made her decision based on her zodiac sign.
|
Vào thời điểm cô ấy tham khảo ý kiến của nhà chiêm tinh, cô ấy đã đưa ra quyết định dựa trên cung hoàng đạo của mình. |
| Phủ định |
He had not believed in the zodiac before he experienced a series of uncanny coincidences.
|
Anh ấy đã không tin vào cung hoàng đạo trước khi anh ấy trải qua một loạt các sự trùng hợp kỳ lạ. |
| Nghi vấn |
Had they studied the zodiacal charts thoroughly before predicting the outcome of the election?
|
Họ đã nghiên cứu kỹ lưỡng các biểu đồ hoàng đạo trước khi dự đoán kết quả của cuộc bầu cử chưa? |