(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ asymmetric information
C1

asymmetric information

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

thông tin bất cân xứng bất đối xứng thông tin
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Asymmetric information'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Tình huống mà một bên trong một giao dịch có nhiều thông tin hoặc thông tin tốt hơn bên kia.

Definition (English Meaning)

A situation in which one party in a transaction has more or better information than the other.

Ví dụ Thực tế với 'Asymmetric information'

  • "Asymmetric information can lead to market failure."

    "Thông tin bất cân xứng có thể dẫn đến sự thất bại của thị trường."

  • "The insurance company suffers from asymmetric information because it does not know the true health of its customers."

    "Công ty bảo hiểm chịu ảnh hưởng từ thông tin bất cân xứng vì họ không biết tình trạng sức khỏe thực sự của khách hàng."

  • "In the stock market, asymmetric information can give some traders an unfair advantage."

    "Trên thị trường chứng khoán, thông tin bất cân xứng có thể mang lại cho một số nhà giao dịch lợi thế không công bằng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Asymmetric information'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

symmetric information(thông tin đối xứng)
perfect information(thông tin hoàn hảo)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế

Ghi chú Cách dùng 'Asymmetric information'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thông tin bất cân xứng xảy ra khi một bên tham gia giao dịch có kiến thức, hiểu biết nhiều hơn bên còn lại. Điều này tạo ra sự mất cân bằng quyền lực và có thể dẫn đến những quyết định không tối ưu hoặc hành vi trục lợi. Sự bất cân xứng thông tin thường gặp trong các lĩnh vực như tài chính, bảo hiểm, và thị trường lao động.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in about

* **in:** Dùng để chỉ sự tồn tại của thông tin bất cân xứng trong một lĩnh vực cụ thể (ví dụ: asymmetric information in the stock market).
* **about:** Dùng để chỉ thông tin bất cân xứng liên quan đến một đối tượng cụ thể (ví dụ: asymmetric information about a company's financial health).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Asymmetric information'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)