adverse selection
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Adverse selection'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một tình huống trong đó người bán có thông tin mà người mua không có, hoặc ngược lại, về một khía cạnh nào đó của chất lượng sản phẩm. Trong bảo hiểm, đó là xu hướng của những người làm công việc nguy hiểm hoặc có lối sống rủi ro cao tham gia bảo hiểm nhân thọ.
Definition (English Meaning)
A situation where sellers have information that buyers do not have, or vice versa, about some aspect of product quality. In insurance, it is the tendency of those in dangerous jobs or high-risk lifestyles to get life insurance.
Ví dụ Thực tế với 'Adverse selection'
-
"Adverse selection is a major concern for insurance companies."
"Lựa chọn bất lợi là một mối quan tâm lớn đối với các công ty bảo hiểm."
-
"The health insurance company suffered losses due to adverse selection."
"Công ty bảo hiểm y tế bị thua lỗ do lựa chọn bất lợi."
-
"Adverse selection can lead to market failure."
"Lựa chọn bất lợi có thể dẫn đến thất bại thị trường."
Từ loại & Từ liên quan của 'Adverse selection'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: adverse selection
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Adverse selection'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Adverse selection xảy ra khi một bên tham gia giao dịch có nhiều thông tin hơn bên kia. Điều này có thể dẫn đến việc các giao dịch không hiệu quả hoặc thậm chí thất bại. Ví dụ, trong thị trường bảo hiểm y tế, những người có nguy cơ mắc bệnh cao có nhiều khả năng mua bảo hiểm hơn những người khỏe mạnh. Điều này có thể khiến các công ty bảo hiểm phải tăng phí bảo hiểm, khiến những người khỏe mạnh khó có khả năng mua bảo hiểm, do đó làm trầm trọng thêm vấn đề.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
"in": Dùng để chỉ lĩnh vực hoặc ngành mà adverse selection xảy ra (ví dụ: "adverse selection in insurance").
"on": Dùng để chỉ tác động hoặc ảnh hưởng của adverse selection lên một yếu tố cụ thể (ví dụ: "adverse selection on pricing").
"against": Dùng để chỉ biện pháp hoặc chiến lược chống lại adverse selection (ví dụ: "strategies against adverse selection").
Ngữ pháp ứng dụng với 'Adverse selection'
Rule: tenses-future-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time the new healthcare law takes full effect, economists will have thoroughly analyzed the impact of adverse selection on insurance premiums.
|
Vào thời điểm luật chăm sóc sức khỏe mới có hiệu lực hoàn toàn, các nhà kinh tế sẽ phân tích kỹ lưỡng tác động của lựa chọn bất lợi đối với phí bảo hiểm. |
| Phủ định |
We won't have fully understood the extent of adverse selection in the market until we analyze several years' worth of data.
|
Chúng ta sẽ không hiểu đầy đủ mức độ lựa chọn bất lợi trên thị trường cho đến khi chúng ta phân tích dữ liệu trong vài năm. |
| Nghi vấn |
Will the company have mitigated the risks of adverse selection by implementing stricter underwriting policies?
|
Liệu công ty có giảm thiểu được rủi ro lựa chọn bất lợi bằng cách thực hiện các chính sách bảo lãnh nghiêm ngặt hơn không? |