theistic
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Theistic'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Liên quan đến hoặc đặc trưng bởi thuyết hữu thần, niềm tin vào sự tồn tại của một hoặc nhiều vị thần.
Definition (English Meaning)
Relating to or characterized by theism, the belief in the existence of a god or gods.
Ví dụ Thực tế với 'Theistic'
-
"Theistic religions believe in a divine creator."
"Các tôn giáo hữu thần tin vào một đấng sáng tạo thiêng liêng."
-
"The church held a theistic view of the world."
"Nhà thờ giữ một quan điểm hữu thần về thế giới."
-
"The philosopher presented a theistic argument for the existence of God."
"Nhà triết học đưa ra một luận điểm hữu thần cho sự tồn tại của Chúa."
Từ loại & Từ liên quan của 'Theistic'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: theistic
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Theistic'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'theistic' thường được dùng để mô tả quan điểm, hệ thống, hoặc triết lý tin vào sự tồn tại và hoạt động của thần linh. Nó trái ngược với 'atheistic' (vô thần) và 'agnostic' (bất khả tri). 'Theistic' nhấn mạnh sự khẳng định về thần thánh, trong khi các từ liên quan như 'religious' (tôn giáo) có phạm vi rộng hơn, bao gồm cả các thực hành và nghi lễ liên quan đến tôn giáo.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Theistic'
Rule: clauses-adverbial-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Because he grew up in a theistic environment, he naturally believed in God.
|
Vì anh ấy lớn lên trong một môi trường hữu thần, anh ấy tự nhiên tin vào Chúa. |
| Phủ định |
Although her family was theistic, she did not adopt their religious beliefs.
|
Mặc dù gia đình cô ấy theo hữu thần, cô ấy không chấp nhận những tín ngưỡng tôn giáo của họ. |
| Nghi vấn |
Even though the school promoted a theistic worldview, did the students feel pressured to conform?
|
Mặc dù trường học quảng bá một thế giới quan hữu thần, liệu các học sinh có cảm thấy bị áp lực phải tuân theo không? |
Rule: punctuation-colon
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Many ancient civilizations were theistic: they believed in a pantheon of gods and goddesses.
|
Nhiều nền văn minh cổ đại mang tính hữu thần: họ tin vào một đền thờ các vị thần và nữ thần. |
| Phủ định |
This philosophy is not theistic: it rejects the existence of any divine being.
|
Triết lý này không mang tính hữu thần: nó bác bỏ sự tồn tại của bất kỳ đấng thiêng liêng nào. |
| Nghi vấn |
Is your worldview theistic: do you believe in a God or gods?
|
Thế giới quan của bạn có mang tính hữu thần không: bạn có tin vào một Đức Chúa Trời hay các vị thần không? |
Rule: sentence-conditionals-first
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the school becomes more theistic, students will learn about different religions.
|
Nếu trường học trở nên mang tính thần học hơn, học sinh sẽ được học về các tôn giáo khác nhau. |
| Phủ định |
If the government doesn't become theistic, it will not impose religious laws.
|
Nếu chính phủ không trở nên mang tính thần học, nó sẽ không áp đặt luật tôn giáo. |
| Nghi vấn |
Will society become more theistic if people rediscover their faith?
|
Liệu xã hội có trở nên mang tính thần học hơn nếu mọi người tìm lại được đức tin của họ không? |