atherosclerotic heart disease
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Atherosclerotic heart disease'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Bệnh tim do xơ vữa động mạch, một bệnh trong đó mảng bám tích tụ bên trong động mạch.
Definition (English Meaning)
A disease in which plaque builds up inside your arteries.
Ví dụ Thực tế với 'Atherosclerotic heart disease'
-
"Atherosclerotic heart disease is a leading cause of death worldwide."
"Bệnh tim do xơ vữa động mạch là một nguyên nhân hàng đầu gây tử vong trên toàn thế giới."
-
"Lifestyle changes can help prevent atherosclerotic heart disease."
"Thay đổi lối sống có thể giúp ngăn ngừa bệnh tim do xơ vữa động mạch."
-
"The patient was diagnosed with severe atherosclerotic heart disease."
"Bệnh nhân được chẩn đoán mắc bệnh tim do xơ vữa động mạch nghiêm trọng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Atherosclerotic heart disease'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: disease
- Adjective: atherosclerotic
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Atherosclerotic heart disease'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này mô tả một tình trạng bệnh lý nghiêm trọng, thường được sử dụng trong bối cảnh y tế chuyên môn. 'Atherosclerotic' đề cập đến quá trình xơ vữa động mạch, trong đó mảng bám (chất béo, cholesterol, canxi và các chất khác) tích tụ trong thành động mạch, làm cứng và thu hẹp chúng. 'Heart disease' là một thuật ngữ rộng hơn, nhưng khi đi kèm với 'atherosclerotic', nó chỉ cụ thể đến các vấn đề tim mạch phát sinh từ xơ vữa động mạch.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Of' được sử dụng để chỉ nguyên nhân hoặc nguồn gốc của bệnh (ví dụ: 'atherosclerotic heart disease of the coronary arteries'). 'With' có thể được sử dụng để mô tả các biến chứng hoặc yếu tố liên quan (ví dụ: 'patients with atherosclerotic heart disease').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Atherosclerotic heart disease'
Rule: parts-of-speech-pronouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He knows that atherosclerotic heart disease can significantly affect his health.
|
Anh ấy biết rằng bệnh tim xơ vữa động mạch có thể ảnh hưởng đáng kể đến sức khỏe của anh ấy. |
| Phủ định |
They are not sure if this disease is atherosclerotic heart disease.
|
Họ không chắc chắn liệu căn bệnh này có phải là bệnh tim xơ vữa động mạch hay không. |
| Nghi vấn |
Is it true that she was diagnosed with atherosclerotic heart disease?
|
Có đúng là cô ấy đã được chẩn đoán mắc bệnh tim xơ vữa động mạch không? |