plaque
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Plaque'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một miếng kim loại, gỗ, đá, v.v. phẳng, mỏng, được sử dụng để trang trí hoặc để mang một dòng chữ.
Definition (English Meaning)
A flat, thin piece of metal, wood, stone, etc., used for decoration or for bearing an inscription.
Ví dụ Thực tế với 'Plaque'
-
"The museum features a plaque commemorating the discovery."
"Bảo tàng có một tấm bảng tưởng niệm sự kiện khám phá."
-
"A bronze plaque marks the birthplace of the famous author."
"Một tấm bảng đồng đánh dấu nơi sinh của tác giả nổi tiếng."
-
"Plaque can lead to gum disease if not removed regularly."
"Mảng bám có thể dẫn đến bệnh nướu răng nếu không được loại bỏ thường xuyên."
Từ loại & Từ liên quan của 'Plaque'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: plaque
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Plaque'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Plaque thường dùng để chỉ những tấm bảng tưởng niệm, vinh danh, hoặc trang trí. Nó khác với 'plate' ở chỗ 'plaque' thường mang tính trang trọng và kỷ niệm hơn, còn 'plate' có thể dùng để chỉ các vật dụng hàng ngày như đĩa ăn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘On’ được dùng khi tấm bảng gắn trên một bề mặt cụ thể (on the wall). ‘At’ thường dùng để chỉ vị trí chung chung (at the entrance). ‘In’ có thể dùng để chỉ nội dung bên trong tấm bảng (in memory of).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Plaque'
Rule: clauses-noun-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
That the plaque commemorates the war hero is well-known.
|
Việc tấm bảng kỷ niệm người anh hùng chiến tranh là điều ai cũng biết. |
| Phủ định |
Whether the plaque was placed there by the city council is not certain.
|
Việc tấm bảng có được hội đồng thành phố đặt ở đó hay không là không chắc chắn. |
| Nghi vấn |
Where the plaque was originally located remains a mystery.
|
Vị trí ban đầu của tấm bảng vẫn là một bí ẩn. |
Rule: sentence-conditionals-first
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If you don't brush your teeth regularly, plaque will build up and cause cavities.
|
Nếu bạn không đánh răng thường xuyên, mảng bám sẽ tích tụ và gây sâu răng. |
| Phủ định |
If you brush your teeth thoroughly, plaque won't form as quickly.
|
Nếu bạn đánh răng kỹ lưỡng, mảng bám sẽ không hình thành nhanh chóng. |
| Nghi vấn |
Will you get gingivitis if plaque builds up on your gums?
|
Bạn có bị viêm lợi nếu mảng bám tích tụ trên nướu của bạn không? |
Rule: sentence-conditionals-third
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If he had brushed his teeth regularly, he would have prevented the plaque from forming on his teeth.
|
Nếu anh ấy đánh răng thường xuyên, anh ấy đã có thể ngăn ngừa mảng bám hình thành trên răng. |
| Phủ định |
If the dentist hadn't removed the plaque, the patient would not have had healthy gums.
|
Nếu nha sĩ không loại bỏ mảng bám, bệnh nhân đã không có nướu răng khỏe mạnh. |
| Nghi vấn |
Would the museum have displayed the plaque if it had not been historically significant?
|
Bảo tàng có trưng bày tấm bia đó không nếu nó không có ý nghĩa lịch sử? |
Rule: sentence-tag-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The plaque commemorates the historical event, doesn't it?
|
Tấm bảng kỷ niệm sự kiện lịch sử, đúng không? |
| Phủ định |
There isn't much plaque buildup on your teeth, is there?
|
Không có nhiều mảng bám trên răng của bạn, phải không? |
| Nghi vấn |
That isn't a memorial plaque, is it?
|
Đó không phải là một tấm bia tưởng niệm, phải không? |
Rule: usage-possessives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The dentist's plaque removal was very thorough.
|
Việc loại bỏ mảng bám của nha sĩ rất kỹ lưỡng. |
| Phủ định |
The patient's plaque buildup isn't severe, according to the hygienist.
|
Theo lời người phụ tá vệ sinh răng miệng, sự tích tụ mảng bám của bệnh nhân không nghiêm trọng. |
| Nghi vấn |
Is it the children's plaque that caused the cavities?
|
Có phải mảng bám của bọn trẻ là nguyên nhân gây ra các lỗ sâu răng không? |