atom
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Atom'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Đơn vị cơ bản của một nguyên tố hóa học có thể tồn tại.
Definition (English Meaning)
The basic unit of a chemical element that can exist.
Ví dụ Thực tế với 'Atom'
-
"A water molecule is made up of two hydrogen atoms and one oxygen atom."
"Một phân tử nước được tạo thành từ hai nguyên tử hydro và một nguyên tử oxy."
-
"The atom is the fundamental building block of matter."
"Nguyên tử là khối xây dựng cơ bản của vật chất."
-
"Scientists are studying the properties of individual atoms."
"Các nhà khoa học đang nghiên cứu các tính chất của các nguyên tử riêng lẻ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Atom'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Atom'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Atom là thành phần nhỏ nhất của một nguyên tố giữ lại các tính chất hóa học của nguyên tố đó. Khái niệm này khác với 'molecule' (phân tử), là một nhóm hai hoặc nhiều nguyên tử liên kết với nhau. Trong bối cảnh vật lý hạt nhân, atom có thể được phân chia thành các hạt hạ nguyên tử như proton, neutron và electron, nhưng khi đó nó không còn giữ lại các tính chất hóa học ban đầu.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
of: Dùng để chỉ thành phần cấu tạo (e.g., 'an atom of oxygen'). in: Dùng để chỉ sự tồn tại của atom trong một vật chất (e.g., 'atoms in a molecule').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Atom'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.