atone
verbNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Atone'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Chuộc lỗi, đền tội, bồi thường cho lỗi lầm đã gây ra.
Definition (English Meaning)
To make amends or reparation for guilt or wrongdoing.
Ví dụ Thực tế với 'Atone'
-
"He wanted to atone for his sins."
"Anh ấy muốn chuộc lỗi cho những tội lỗi của mình."
-
"The company tried to atone for the environmental damage it had caused."
"Công ty đã cố gắng chuộc lỗi cho những thiệt hại về môi trường mà họ đã gây ra."
-
"She atoned for her mistake by working extra hours."
"Cô ấy đã chuộc lỗi cho sai lầm của mình bằng cách làm thêm giờ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Atone'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: atone
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Atone'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'atone' mang ý nghĩa trang trọng và thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến đạo đức, tôn giáo hoặc pháp luật. Nó nhấn mạnh hành động hối lỗi và sửa chữa lỗi lầm một cách nghiêm túc. So với các từ đồng nghĩa như 'compensate' (bồi thường) hoặc 'repay' (trả lại), 'atone' mang ý nghĩa sâu sắc hơn về mặt tinh thần và đạo đức, liên quan đến việc xoa dịu lương tâm và khôi phục sự cân bằng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi đi với giới từ 'for', 'atone for' có nghĩa là chuộc lỗi cho một hành động cụ thể.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Atone'
Rule: parts-of-speech-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He tried to atone for his mistake by working overtime.
|
Anh ấy đã cố gắng chuộc lỗi bằng cách làm thêm giờ. |
| Phủ định |
She didn't atone for her rudeness, which upset everyone.
|
Cô ấy đã không chuộc lỗi cho sự thô lỗ của mình, điều này làm mọi người khó chịu. |
| Nghi vấn |
Will he atone for his actions before it's too late?
|
Liệu anh ấy có chuộc lỗi cho hành động của mình trước khi quá muộn không? |
Rule: tenses-future-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She will be atoning for her mistakes by volunteering at the animal shelter.
|
Cô ấy sẽ chuộc lỗi cho những sai lầm của mình bằng cách tình nguyện tại trại cứu trợ động vật. |
| Phủ định |
He won't be atoning for his past actions, as he believes he did nothing wrong.
|
Anh ấy sẽ không chuộc lỗi cho những hành động trong quá khứ của mình, vì anh ấy tin rằng mình không làm gì sai. |
| Nghi vấn |
Will they be atoning for their negligence by compensating the affected families?
|
Liệu họ có đang chuộc lỗi cho sự bất cẩn của mình bằng cách bồi thường cho các gia đình bị ảnh hưởng không? |
Rule: tenses-future-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He will atone for his mistakes by volunteering at the homeless shelter.
|
Anh ấy sẽ chuộc lỗi cho những sai lầm của mình bằng cách tình nguyện tại trại tạm trú cho người vô gia cư. |
| Phủ định |
She is not going to atone for her rudeness just by saying sorry; she needs to show real remorse.
|
Cô ấy sẽ không chuộc lỗi cho sự thô lỗ của mình chỉ bằng cách nói xin lỗi; cô ấy cần thể hiện sự hối hận thực sự. |
| Nghi vấn |
Will they ever atone for the damage they caused to the environment?
|
Liệu họ có bao giờ chuộc lại những thiệt hại mà họ đã gây ra cho môi trường không? |