(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ attach
B1

attach

Động từ

Nghĩa tiếng Việt

gắn đính kèm nối buộc kết nối bổ nhiệm
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Attach'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Gắn, dán, nối, buộc một vật vào vật khác.

Definition (English Meaning)

To fasten or join one thing to another.

Ví dụ Thực tế với 'Attach'

  • "Please attach your photo to the application form."

    "Vui lòng đính kèm ảnh của bạn vào mẫu đơn đăng ký."

  • "Attach the trailer to the car before driving."

    "Gắn rơ moóc vào xe trước khi lái."

  • "I've attached the document you requested to this email."

    "Tôi đã đính kèm tài liệu bạn yêu cầu vào email này."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Attach'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

connect(kết nối)
join(tham gia, nối)
affix(gắn vào)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày Công nghệ thông tin Kỹ thuật

Ghi chú Cách dùng 'Attach'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'attach' thường được dùng để chỉ hành động kết nối hai vật thể lại với nhau, có thể là tạm thời hoặc vĩnh viễn. Nó mang ý nghĩa rộng hơn so với các từ như 'stick' (dán, thường dùng cho vật liệu mỏng và nhẹ) hay 'glue' (dán bằng keo). 'Attach' cũng có thể mang nghĩa trừu tượng, như 'gắn liền' với một cảm xúc hoặc ý tưởng nào đó.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to with

'Attach to' được dùng khi muốn chỉ sự kết nối vật lý hoặc trừu tượng giữa hai đối tượng. Ví dụ: 'Attach the file to the email.' ('Gắn tệp vào email'). 'Attach with' ít phổ biến hơn, thường dùng để chỉ việc sử dụng một công cụ hoặc phương tiện để gắn kết. Ví dụ: 'Attach the label with tape.' ('Gắn nhãn bằng băng dính').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Attach'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)