(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ attack ad
C1

attack ad

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

quảng cáo công kích quảng cáo bôi nhọ quảng cáo đả kích
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Attack ad'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một quảng cáo chính trị đưa ra những khẳng định tiêu cực về thành tích của đối thủ.

Definition (English Meaning)

A political advertisement that makes negative assertions about an opponent's record.

Ví dụ Thực tế với 'Attack ad'

  • "The candidate responded to the attack ad with a press conference."

    "Ứng cử viên đã phản hồi quảng cáo công kích bằng một cuộc họp báo."

  • "The attack ads ran constantly in the weeks leading up to the election."

    "Các quảng cáo công kích liên tục được phát trong những tuần dẫn đến cuộc bầu cử."

  • "Many voters are turned off by the use of attack ads."

    "Nhiều cử tri cảm thấy khó chịu bởi việc sử dụng các quảng cáo công kích."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Attack ad'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: attack ad
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

negative ad(quảng cáo tiêu cực)
mudslinging ad(quảng cáo bôi nhọ)

Trái nghĩa (Antonyms)

advocacy ad(quảng cáo ủng hộ)
positive ad(quảng cáo tích cực)

Từ liên quan (Related Words)

political campaign(chiến dịch chính trị)
election(bầu cử)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chính trị Truyền thông

Ghi chú Cách dùng 'Attack ad'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Attack ad thường tập trung vào việc làm suy yếu uy tín của đối thủ bằng cách nêu bật những điểm yếu, sai sót, hoặc các vấn đề gây tranh cãi. Nó khác với 'advocacy ad' (quảng cáo ủng hộ) tập trung vào việc quảng bá các phẩm chất của ứng viên hoặc chính sách. Trong khi 'contrast ad' (quảng cáo so sánh) cố gắng thể hiện sự khác biệt giữa các ứng viên một cách khách quan hơn, attack ad có xu hướng thiên vị và đôi khi chứa đựng thông tin sai lệch hoặc phóng đại.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Attack ad'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)