attack
Động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Attack'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Tấn công (một địa điểm hoặc lực lượng địch) bằng vũ khí hoặc lực lượng vũ trang; hành động bạo lực đối với ai đó.
Definition (English Meaning)
To take aggressive military action against (a place or enemy forces) with weapons or armed force; to act violently towards someone.
Ví dụ Thực tế với 'Attack'
-
"The enemy attacked the city at dawn."
"Kẻ thù tấn công thành phố vào lúc bình minh."
-
"The company suffered a cyber attack."
"Công ty đã hứng chịu một cuộc tấn công mạng."
-
"He launched a verbal attack on his opponent."
"Anh ta đã công kích đối thủ bằng lời nói."
Từ loại & Từ liên quan của 'Attack'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Attack'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Attack có thể mang nghĩa tấn công trực diện bằng vũ lực hoặc tấn công bằng lời nói, chỉ trích gay gắt. Sắc thái của từ phụ thuộc vào ngữ cảnh sử dụng. Cần phân biệt với 'assault' (hành hung, tấn công bất ngờ và bạo lực) và 'offend' (xúc phạm, làm phật lòng). Attack thiên về hành động chủ động và thường có mục đích rõ ràng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi 'attack' đi với 'on' hoặc 'upon', nó thường chỉ hành động tấn công một mục tiêu cụ thể. Ví dụ: 'The army attacked on the city.' (Quân đội tấn công thành phố.) hoặc 'The dog attacked upon the mailman.' (Con chó tấn công người đưa thư). 'Upon' trang trọng hơn 'on'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Attack'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.