mortality rate
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Mortality rate'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Tỷ lệ tử vong, số lượng ca tử vong trong một khu vực hoặc khoảng thời gian nhất định, hoặc do một nguyên nhân cụ thể.
Definition (English Meaning)
The number of deaths in a given area or period, or from a particular cause.
Ví dụ Thực tế với 'Mortality rate'
-
"The mortality rate for heart disease has decreased in recent years."
"Tỷ lệ tử vong do bệnh tim đã giảm trong những năm gần đây."
-
"The country has a high infant mortality rate."
"Đất nước này có tỷ lệ tử vong ở trẻ sơ sinh cao."
-
"Improved sanitation can significantly reduce the mortality rate."
"Vệ sinh được cải thiện có thể làm giảm đáng kể tỷ lệ tử vong."
Từ loại & Từ liên quan của 'Mortality rate'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: mortality rate
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Mortality rate'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
''Mortality rate'' là một chỉ số quan trọng trong y tế công cộng và thống kê, được sử dụng để đánh giá sức khỏe của một cộng đồng hoặc để so sánh mức độ nghiêm trọng của các bệnh khác nhau. Nó thường được biểu thị bằng số ca tử vong trên 1.000 hoặc 100.000 dân số trong một năm.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
''Mortality rate of'': chỉ tỷ lệ tử vong của một nhóm cụ thể (ví dụ: mortality rate of infants). ''Mortality rate in'': chỉ tỷ lệ tử vong trong một khu vực địa lý hoặc thời gian nhất định (ví dụ: mortality rate in Africa). ''Mortality rate from'': chỉ tỷ lệ tử vong do một nguyên nhân cụ thể (ví dụ: mortality rate from cancer).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Mortality rate'
Rule: sentence-conditionals-mixed
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the government had invested more in healthcare, the mortality rate in rural areas would be lower now.
|
Nếu chính phủ đã đầu tư nhiều hơn vào chăm sóc sức khỏe, tỷ lệ tử vong ở các vùng nông thôn bây giờ sẽ thấp hơn. |
| Phủ định |
If we hadn't implemented the new public health initiatives, the mortality rate might not have decreased so significantly.
|
Nếu chúng ta không thực hiện các sáng kiến y tế công cộng mới, tỷ lệ tử vong có lẽ đã không giảm đáng kể đến vậy. |
| Nghi vấn |
If the air quality were better in the city, would the mortality rate have been lower last year?
|
Nếu chất lượng không khí ở thành phố tốt hơn, liệu tỷ lệ tử vong có thấp hơn vào năm ngoái không? |
Rule: sentence-subject-verb-agreement
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The mortality rate in this region is significantly higher than the national average.
|
Tỷ lệ tử vong ở khu vực này cao hơn đáng kể so với mức trung bình của quốc gia. |
| Phủ định |
The government's policies have not reduced the mortality rate as much as expected.
|
Các chính sách của chính phủ đã không làm giảm tỷ lệ tử vong nhiều như mong đợi. |
| Nghi vấn |
Is the infant mortality rate a reliable indicator of a country's healthcare system?
|
Liệu tỷ lệ tử vong ở trẻ sơ sinh có phải là một chỉ số đáng tin cậy về hệ thống chăm sóc sức khỏe của một quốc gia? |
Rule: tenses-future-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The government will implement new policies to decrease the mortality rate.
|
Chính phủ sẽ thực hiện các chính sách mới để giảm tỷ lệ tử vong. |
| Phủ định |
Without sufficient healthcare, the mortality rate won't decrease significantly.
|
Nếu không có đủ chăm sóc sức khỏe, tỷ lệ tử vong sẽ không giảm đáng kể. |
| Nghi vấn |
Will the improved sanitation systems lead to a lower mortality rate?
|
Liệu hệ thống vệ sinh được cải thiện có dẫn đến tỷ lệ tử vong thấp hơn không? |