(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ incidence proportion
C1

incidence proportion

noun

Nghĩa tiếng Việt

tỷ lệ mắc bệnh tỷ lệ tích lũy mắc bệnh
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Incidence proportion'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Tỷ lệ số người trong một quần thể ban đầu không mắc bệnh mà phát triển bệnh trong một khoảng thời gian nhất định.

Definition (English Meaning)

The proportion of an initially disease-free population that develops the disease over a specified period of time.

Ví dụ Thực tế với 'Incidence proportion'

  • "The incidence proportion of influenza was high during the winter months."

    "Tỷ lệ mắc bệnh cúm cao trong những tháng mùa đông."

  • "The incidence proportion of skin cancer is higher in areas with strong sunlight."

    "Tỷ lệ mắc bệnh ung thư da cao hơn ở những khu vực có ánh sáng mặt trời mạnh."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Incidence proportion'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: incidence proportion
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học/Dịch tễ học

Ghi chú Cách dùng 'Incidence proportion'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Incidence proportion, đôi khi còn được gọi là cumulative incidence, thể hiện nguy cơ trung bình của việc mắc bệnh trong một khoảng thời gian nhất định. Nó được tính bằng số ca mắc bệnh mới chia cho số người ban đầu không mắc bệnh. Điều quan trọng là phải chỉ rõ khoảng thời gian quan sát vì tỷ lệ này phụ thuộc vào thời gian. Khác với 'incidence rate' (tỷ lệ mắc bệnh) đo lường tốc độ mắc bệnh và có đơn vị là thời gian⁻¹.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of over

'Incidence proportion *of* a disease': tỷ lệ mắc bệnh của một bệnh cụ thể. 'Incidence proportion *over* a period': tỷ lệ mắc bệnh trong một khoảng thời gian.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Incidence proportion'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)