attentive
tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Attentive'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Chú ý, chăm chú, ân cần.
Definition (English Meaning)
Paying close attention to someone or something.
Ví dụ Thực tế với 'Attentive'
-
"He was very attentive to her needs."
"Anh ấy rất chu đáo với những nhu cầu của cô ấy."
-
"The waiter was very attentive and made sure we had everything we needed."
"Người phục vụ rất chu đáo và đảm bảo chúng tôi có mọi thứ chúng tôi cần."
-
"She's a very attentive listener."
"Cô ấy là một người lắng nghe rất chăm chú."
Từ loại & Từ liên quan của 'Attentive'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Attentive'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'attentive' thường mang ý nghĩa tích cực, thể hiện sự quan tâm, lắng nghe và sẵn sàng giúp đỡ. Nó khác với 'aware' (nhận thức) ở chỗ 'attentive' đòi hỏi sự tập trung và hành động. So sánh với 'considerate' (chu đáo), 'attentive' nhấn mạnh vào sự chú ý hơn là sự quan tâm đến cảm xúc người khác, mặc dù hai khái niệm này có liên quan.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Attentive to' thường được sử dụng khi chỉ sự chú ý đến một điều gì đó cụ thể. Ví dụ: 'He was attentive to her needs.' ('Attentive towards' ít phổ biến hơn, nhưng vẫn có thể sử dụng, đặc biệt trong văn phong trang trọng, thể hiện sự chú ý và hành động hướng tới ai đó. Ví dụ: 'The staff were attentive towards the guests.')
Ngữ pháp ứng dụng với 'Attentive'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.