distracted
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Distracted'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Bị xao nhãng, mất tập trung; không thể tập trung hoặc chú ý.
Definition (English Meaning)
Having one's attention diverted; unable to concentrate or focus.
Ví dụ Thực tế với 'Distracted'
-
"She was so distracted by the news that she forgot to lock the door."
"Cô ấy đã quá xao nhãng bởi tin tức đến nỗi quên khóa cửa."
-
"He seemed distracted and kept looking out the window."
"Anh ấy trông có vẻ xao nhãng và liên tục nhìn ra ngoài cửa sổ."
-
"The noise made it hard to concentrate and I felt very distracted."
"Tiếng ồn khiến tôi khó tập trung và tôi cảm thấy rất xao nhãng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Distracted'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: distract
- Adjective: distracted
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Distracted'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'distracted' thường mang nghĩa tiêu cực, chỉ trạng thái không thể tập trung do các yếu tố bên ngoài hoặc bên trong. Nó khác với 'preoccupied', từ này có nghĩa là đang suy nghĩ sâu sắc về điều gì đó và có thể không nhất thiết là tiêu cực. So sánh với 'absent-minded', từ này chỉ sự đãng trí, hay quên do thói quen chứ không hẳn là do bị xao nhãng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* **by**: Chỉ tác nhân gây xao nhãng (e.g., distracted by the noise). * **from**: Chỉ việc bị xao nhãng khỏi điều gì (e.g., distracted from work). * **with**: Diễn tả trạng thái bị xao nhãng bởi (hoặc cùng với) điều gì đó (e.g., distracted with worry).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Distracted'
Rule: sentence-subject-verb-agreement
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She was so distracted by the loud music that she forgot her keys.
|
Cô ấy đã quá xao nhãng bởi tiếng nhạc lớn đến nỗi quên cả chìa khóa. |
| Phủ định |
I wasn't distracted during the test because I had prepared well.
|
Tôi không bị xao nhãng trong bài kiểm tra vì tôi đã chuẩn bị kỹ. |
| Nghi vấn |
Were you distracted by the notification on your phone?
|
Bạn có bị phân tâm bởi thông báo trên điện thoại không? |
Rule: tenses-be-going-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I am going to get distracted if I keep looking at my phone.
|
Tôi sẽ bị phân tâm nếu cứ nhìn điện thoại mãi. |
| Phủ định |
She is not going to distract him during the exam.
|
Cô ấy sẽ không làm anh ấy mất tập trung trong kỳ thi. |
| Nghi vấn |
Are they going to distract the speaker with their noise?
|
Họ có định làm người nói mất tập trung bằng tiếng ồn của họ không? |
Rule: tenses-future-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She will be distracted by the loud music.
|
Cô ấy sẽ bị phân tâm bởi tiếng nhạc lớn. |
| Phủ định |
He is not going to distract his brother while he's studying.
|
Anh ấy sẽ không làm phiền em trai mình khi em trai đang học bài. |
| Nghi vấn |
Will the noise distract you from your work?
|
Tiếng ồn có làm bạn mất tập trung vào công việc không? |
Rule: tenses-past-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She was easily distracted by the noise outside.
|
Cô ấy dễ bị phân tâm bởi tiếng ồn bên ngoài. |
| Phủ định |
He didn't distract her from her studies.
|
Anh ấy đã không làm cô ấy xao nhãng việc học. |
| Nghi vấn |
Did the loud music distract you during the exam?
|
Âm nhạc lớn có làm bạn mất tập trung trong kỳ thi không? |