(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ distracted
B2

distracted

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

mất tập trung xao nhãng lơ đãng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Distracted'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Bị xao nhãng, mất tập trung; không thể tập trung hoặc chú ý.

Definition (English Meaning)

Having one's attention diverted; unable to concentrate or focus.

Ví dụ Thực tế với 'Distracted'

  • "She was so distracted by the news that she forgot to lock the door."

    "Cô ấy đã quá xao nhãng bởi tin tức đến nỗi quên khóa cửa."

  • "He seemed distracted and kept looking out the window."

    "Anh ấy trông có vẻ xao nhãng và liên tục nhìn ra ngoài cửa sổ."

  • "The noise made it hard to concentrate and I felt very distracted."

    "Tiếng ồn khiến tôi khó tập trung và tôi cảm thấy rất xao nhãng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Distracted'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: distract
  • Adjective: distracted
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tâm lý học Khoa học thần kinh Ngôn ngữ học

Ghi chú Cách dùng 'Distracted'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'distracted' thường mang nghĩa tiêu cực, chỉ trạng thái không thể tập trung do các yếu tố bên ngoài hoặc bên trong. Nó khác với 'preoccupied', từ này có nghĩa là đang suy nghĩ sâu sắc về điều gì đó và có thể không nhất thiết là tiêu cực. So sánh với 'absent-minded', từ này chỉ sự đãng trí, hay quên do thói quen chứ không hẳn là do bị xao nhãng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

by from with

* **by**: Chỉ tác nhân gây xao nhãng (e.g., distracted by the noise). * **from**: Chỉ việc bị xao nhãng khỏi điều gì (e.g., distracted from work). * **with**: Diễn tả trạng thái bị xao nhãng bởi (hoặc cùng với) điều gì đó (e.g., distracted with worry).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Distracted'

Rule: sentence-subject-verb-agreement

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She was so distracted by the loud music that she forgot her keys.
Cô ấy đã quá xao nhãng bởi tiếng nhạc lớn đến nỗi quên cả chìa khóa.
Phủ định
I wasn't distracted during the test because I had prepared well.
Tôi không bị xao nhãng trong bài kiểm tra vì tôi đã chuẩn bị kỹ.
Nghi vấn
Were you distracted by the notification on your phone?
Bạn có bị phân tâm bởi thông báo trên điện thoại không?

Rule: tenses-be-going-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
I am going to get distracted if I keep looking at my phone.
Tôi sẽ bị phân tâm nếu cứ nhìn điện thoại mãi.
Phủ định
She is not going to distract him during the exam.
Cô ấy sẽ không làm anh ấy mất tập trung trong kỳ thi.
Nghi vấn
Are they going to distract the speaker with their noise?
Họ có định làm người nói mất tập trung bằng tiếng ồn của họ không?

Rule: tenses-future-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She will be distracted by the loud music.
Cô ấy sẽ bị phân tâm bởi tiếng nhạc lớn.
Phủ định
He is not going to distract his brother while he's studying.
Anh ấy sẽ không làm phiền em trai mình khi em trai đang học bài.
Nghi vấn
Will the noise distract you from your work?
Tiếng ồn có làm bạn mất tập trung vào công việc không?

Rule: tenses-past-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She was easily distracted by the noise outside.
Cô ấy dễ bị phân tâm bởi tiếng ồn bên ngoài.
Phủ định
He didn't distract her from her studies.
Anh ấy đã không làm cô ấy xao nhãng việc học.
Nghi vấn
Did the loud music distract you during the exam?
Âm nhạc lớn có làm bạn mất tập trung trong kỳ thi không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)