(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ inattentive
B2

inattentive

adjective

Nghĩa tiếng Việt

lơ đễnh không chú ý thiếu tập trung xao nhãng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Inattentive'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Không chú ý; không để tâm đến ai đó hoặc điều gì đó.

Definition (English Meaning)

Not paying attention; not giving heed to someone or something.

Ví dụ Thực tế với 'Inattentive'

  • "The student was inattentive during the lecture."

    "Học sinh đó đã không chú ý trong suốt bài giảng."

  • "Inattentive driving can lead to accidents."

    "Lái xe không chú ý có thể dẫn đến tai nạn."

  • "She was inattentive to her health and didn't go to the doctor regularly."

    "Cô ấy không chú ý đến sức khỏe của mình và không đi khám bác sĩ thường xuyên."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Inattentive'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Inattentive'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'inattentive' thường mang nghĩa tiêu cực, chỉ sự thiếu tập trung do lơ đễnh, xao nhãng, hoặc không quan tâm. Khác với 'distracted' (bị phân tâm bởi yếu tố bên ngoài), 'inattentive' nhấn mạnh sự thiếu chủ động trong việc tập trung. Cần phân biệt với 'negligent' (cẩu thả, sơ suất), vì 'inattentive' chỉ đơn giản là không chú ý, trong khi 'negligent' ngụ ý sự thiếu trách nhiệm.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to

'inattentive to something' nghĩa là không chú ý đến điều gì đó. Ví dụ: 'He was inattentive to the teacher's instructions.' (Anh ấy không chú ý đến các hướng dẫn của giáo viên.)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Inattentive'

Rule: punctuation-comma

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Inattentive to the teacher's instructions, the student made several mistakes on the assignment.
Mất tập trung vào hướng dẫn của giáo viên, học sinh đó đã mắc một vài lỗi trong bài tập.
Phủ định
He wasn't inattentive, and he carefully followed all the steps in the experiment.
Anh ấy không hề mất tập trung, và anh ấy đã cẩn thận làm theo tất cả các bước trong thí nghiệm.
Nghi vấn
Sarah, are you being inattentive, or are you just tired today?
Sarah, con đang mất tập trung hay là con chỉ mệt thôi?

Rule: tenses-future-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She will be behaving inattentively during the meeting, because she didn't sleep well last night.
Cô ấy sẽ cư xử một cách thiếu tập trung trong cuộc họp, vì cô ấy đã không ngủ ngon đêm qua.
Phủ định
The students won't be listening inattentively to the lecture; the professor has prepared an engaging presentation.
Các sinh viên sẽ không nghe giảng một cách thiếu tập trung; giáo sư đã chuẩn bị một bài thuyết trình hấp dẫn.
Nghi vấn
Will the security guard be acting inattentively while on duty?
Liệu người bảo vệ có hành động một cách thiếu tập trung khi đang làm nhiệm vụ không?

Rule: tenses-past-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He was inattentive during the lecture yesterday.
Anh ấy đã không tập trung trong bài giảng ngày hôm qua.
Phủ định
She didn't listen inattentively to the instructions.
Cô ấy đã không lắng nghe một cách lơ đãng các hướng dẫn.
Nghi vấn
Were you inattentive because you were tired?
Có phải bạn đã không tập trung vì bạn mệt mỏi không?

Rule: tenses-present-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She has been behaving inattentively in class lately.
Gần đây cô ấy cư xử thiếu tập trung trong lớp.
Phủ định
I haven't been driving inattentively, I assure you I'm a safe driver.
Tôi không lái xe một cách thiếu tập trung đâu, tôi đảm bảo với bạn rằng tôi là một người lái xe an toàn.
Nghi vấn
Has the student been listening inattentively during the lecture?
Có phải học sinh đó đã nghe giảng một cách thiếu tập trung trong suốt bài giảng không?

Rule: tenses-present-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He is inattentive in class.
Anh ấy không tập trung trong lớp.
Phủ định
She does not listen inattentively to the teacher.
Cô ấy không nghe giáo viên một cách lơ đãng.
Nghi vấn
Are they inattentive during meetings?
Họ có lơ đãng trong các cuộc họp không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)