(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ observant
B2

observant

adjective

Nghĩa tiếng Việt

tinh ý hay để ý quan sát giỏi sùng đạo tuân thủ nghiêm ngặt
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Observant'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Tinh ý, hay để ý, quan sát giỏi.

Definition (English Meaning)

Quick to notice things

Ví dụ Thực tế với 'Observant'

  • "He is very observant of changes in her mood."

    "Anh ấy rất tinh ý nhận ra những thay đổi trong tâm trạng của cô ấy."

  • "She's a very observant child."

    "Cô bé là một đứa trẻ rất hay quan sát."

  • "An observant person would have noticed the broken lock."

    "Một người tinh ý sẽ nhận thấy cái khóa bị hỏng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Observant'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: observant
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

observation(sự quan sát)
notice(để ý, nhận thấy)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung

Ghi chú Cách dùng 'Observant'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tính từ 'observant' mô tả khả năng nhận thấy và chú ý đến các chi tiết xung quanh một cách nhanh chóng và chính xác. Nó bao hàm sự tỉnh táo và khả năng quan sát tốt. Khác với 'attentive' (chú ý), 'observant' nhấn mạnh vào khả năng nhận biết hơn là chỉ đơn thuần là tập trung. So với 'perceptive' (sâu sắc, thấu hiểu), 'observant' nghiêng về việc nhận biết các chi tiết bề ngoài hơn là hiểu sâu sắc ý nghĩa ẩn sau chúng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

Khi đi với 'of', 'observant of' nghĩa là chú ý đến một điều cụ thể nào đó.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Observant'

Rule: tenses-future-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She will be observant of any changes in the data.
Cô ấy sẽ quan sát kỹ bất kỳ thay đổi nào trong dữ liệu.
Phủ định
He is not going to be observant of the small details; he focuses on the big picture.
Anh ấy sẽ không chú ý đến các chi tiết nhỏ; anh ấy tập trung vào bức tranh lớn.
Nghi vấn
Will you be observant during the presentation?
Bạn sẽ chú ý trong suốt bài thuyết trình chứ?
(Vị trí vocab_tab4_inline)