observant
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Observant'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Tinh ý, hay để ý, quan sát giỏi.
Definition (English Meaning)
Quick to notice things
Ví dụ Thực tế với 'Observant'
-
"He is very observant of changes in her mood."
"Anh ấy rất tinh ý nhận ra những thay đổi trong tâm trạng của cô ấy."
-
"She's a very observant child."
"Cô bé là một đứa trẻ rất hay quan sát."
-
"An observant person would have noticed the broken lock."
"Một người tinh ý sẽ nhận thấy cái khóa bị hỏng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Observant'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: observant
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Observant'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ 'observant' mô tả khả năng nhận thấy và chú ý đến các chi tiết xung quanh một cách nhanh chóng và chính xác. Nó bao hàm sự tỉnh táo và khả năng quan sát tốt. Khác với 'attentive' (chú ý), 'observant' nhấn mạnh vào khả năng nhận biết hơn là chỉ đơn thuần là tập trung. So với 'perceptive' (sâu sắc, thấu hiểu), 'observant' nghiêng về việc nhận biết các chi tiết bề ngoài hơn là hiểu sâu sắc ý nghĩa ẩn sau chúng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi đi với 'of', 'observant of' nghĩa là chú ý đến một điều cụ thể nào đó.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Observant'
Rule: tenses-future-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She will be observant of any changes in the data.
|
Cô ấy sẽ quan sát kỹ bất kỳ thay đổi nào trong dữ liệu. |
| Phủ định |
He is not going to be observant of the small details; he focuses on the big picture.
|
Anh ấy sẽ không chú ý đến các chi tiết nhỏ; anh ấy tập trung vào bức tranh lớn. |
| Nghi vấn |
Will you be observant during the presentation?
|
Bạn sẽ chú ý trong suốt bài thuyết trình chứ? |