heedful
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Heedful'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Chú ý, lưu tâm, cẩn trọng đến ai đó/cái gì đó.
Definition (English Meaning)
Careful to pay attention to somebody/something
Ví dụ Thực tế với 'Heedful'
-
"He was heedful of the dangers of smoking."
"Anh ấy đã chú ý đến những nguy hiểm của việc hút thuốc."
-
"The company should be heedful of its social responsibilities."
"Công ty nên lưu tâm đến trách nhiệm xã hội của mình."
-
"Be heedful of the traffic when crossing the road."
"Hãy chú ý đến giao thông khi băng qua đường."
Từ loại & Từ liên quan của 'Heedful'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: heedful
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Heedful'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'heedful' thường được sử dụng để chỉ sự cẩn thận và chú ý, đặc biệt là khi có nguy cơ hoặc hậu quả xấu có thể xảy ra nếu không cẩn thận. Nó nhấn mạnh việc lắng nghe lời khuyên hoặc cảnh báo và hành động theo đó. Khác với 'careful' (chỉ chung sự cẩn thận), 'heedful' mang ý nghĩa chủ động lắng nghe và tuân theo.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* **heedful of something:** Chú ý, lưu tâm đến điều gì đó (thường là nguy hiểm hoặc lời cảnh báo). Ví dụ: 'He was heedful of the warnings.'
* **heedful to something:** Chú ý, lưu tâm đến điều gì đó (thường là lời khuyên hoặc yêu cầu). Ví dụ: 'She was heedful to his advice.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Heedful'
Rule: usage-possessives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The student's heedful attention to the teacher's instructions resulted in excellent grades.
|
Sự chú ý cẩn thận của học sinh đối với các hướng dẫn của giáo viên đã mang lại kết quả học tập xuất sắc. |
| Phủ định |
The children's heedful behavior wasn't a requirement, but it was greatly appreciated by the librarian.
|
Hành vi chú ý của những đứa trẻ không phải là một yêu cầu, nhưng nó được người thủ thư đánh giá cao. |
| Nghi vấn |
Was Sarah and John's heedful approach to the project the key to its success?
|
Liệu cách tiếp cận cẩn thận của Sarah và John đối với dự án có phải là chìa khóa dẫn đến thành công của nó không? |