(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ heedful
B2

heedful

adjective

Nghĩa tiếng Việt

lưu tâm chú ý cẩn trọng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Heedful'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Chú ý, lưu tâm, cẩn trọng đến ai đó/cái gì đó.

Definition (English Meaning)

Careful to pay attention to somebody/something

Ví dụ Thực tế với 'Heedful'

  • "He was heedful of the dangers of smoking."

    "Anh ấy đã chú ý đến những nguy hiểm của việc hút thuốc."

  • "The company should be heedful of its social responsibilities."

    "Công ty nên lưu tâm đến trách nhiệm xã hội của mình."

  • "Be heedful of the traffic when crossing the road."

    "Hãy chú ý đến giao thông khi băng qua đường."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Heedful'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: heedful
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung

Ghi chú Cách dùng 'Heedful'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'heedful' thường được sử dụng để chỉ sự cẩn thận và chú ý, đặc biệt là khi có nguy cơ hoặc hậu quả xấu có thể xảy ra nếu không cẩn thận. Nó nhấn mạnh việc lắng nghe lời khuyên hoặc cảnh báo và hành động theo đó. Khác với 'careful' (chỉ chung sự cẩn thận), 'heedful' mang ý nghĩa chủ động lắng nghe và tuân theo.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of to

* **heedful of something:** Chú ý, lưu tâm đến điều gì đó (thường là nguy hiểm hoặc lời cảnh báo). Ví dụ: 'He was heedful of the warnings.'
* **heedful to something:** Chú ý, lưu tâm đến điều gì đó (thường là lời khuyên hoặc yêu cầu). Ví dụ: 'She was heedful to his advice.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Heedful'

Rule: usage-possessives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The student's heedful attention to the teacher's instructions resulted in excellent grades.
Sự chú ý cẩn thận của học sinh đối với các hướng dẫn của giáo viên đã mang lại kết quả học tập xuất sắc.
Phủ định
The children's heedful behavior wasn't a requirement, but it was greatly appreciated by the librarian.
Hành vi chú ý của những đứa trẻ không phải là một yêu cầu, nhưng nó được người thủ thư đánh giá cao.
Nghi vấn
Was Sarah and John's heedful approach to the project the key to its success?
Liệu cách tiếp cận cẩn thận của Sarah và John đối với dự án có phải là chìa khóa dẫn đến thành công của nó không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)