(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ damping
C1

damping

Noun

Nghĩa tiếng Việt

giảm xóc sự suy giảm làm dịu hãm triệt tiêu dao động
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Damping'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự suy giảm dần của các dao động hoặc rung động; quá trình giảm biên độ dao động bằng cách tiêu tán năng lượng.

Definition (English Meaning)

The progressive diminution of oscillations or vibrations; the process of reducing the amplitude of oscillations by dissipation of energy.

Ví dụ Thực tế với 'Damping'

  • "The damping of the bridge's vibrations prevents structural damage."

    "Sự giảm rung của cầu ngăn ngừa thiệt hại cấu trúc."

  • "Effective damping is crucial for the stability of the structure."

    "Giảm xóc hiệu quả là rất quan trọng đối với sự ổn định của cấu trúc."

  • "The damping coefficient determines how quickly the oscillations decay."

    "Hệ số giảm xóc xác định tốc độ suy giảm của dao động."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Damping'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: damping
  • Verb: damp
  • Adjective: damped
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

amplification(sự khuếch đại)
increase(sự gia tăng)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Vật lý Kỹ thuật Kinh tế

Ghi chú Cách dùng 'Damping'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Trong vật lý và kỹ thuật, 'damping' đề cập đến cơ chế làm giảm biên độ của dao động theo thời gian. Nó có thể được thực hiện thông qua các lực ma sát, lực cản của chất lỏng hoặc các phương tiện khác để tiêu tán năng lượng. Trong kinh tế, 'damping' có thể ám chỉ việc giảm thiểu tác động của biến động hoặc sự bất ổn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

'Damping of' được sử dụng để chỉ cái gì đó đang được giảm thiểu hoặc làm yếu đi, ví dụ: 'damping of vibrations', 'damping of economic volatility'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Damping'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)