luring
Động từ (ở dạng V-ing/Gerund hoặc tính từ)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Luring'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hành động quyến rũ, dụ dỗ ai đó làm điều gì đó, đặc biệt là điều sai trái hoặc nguy hiểm, bằng cách đưa ra cho họ niềm vui hoặc lợi thế nào đó.
Definition (English Meaning)
Attracting or tempting someone to do something, especially something wrong or dangerous, by offering them some pleasure or advantage.
Ví dụ Thực tế với 'Luring'
-
"The promise of quick riches was luring many people into the fraudulent scheme."
"Lời hứa về sự giàu có nhanh chóng đã dụ dỗ nhiều người tham gia vào kế hoạch lừa đảo."
-
"The advertisement was luring customers with false promises."
"Quảng cáo đang dụ dỗ khách hàng bằng những lời hứa sai sự thật."
-
"The bright lights of the city were luring young people from the countryside."
"Ánh đèn rực rỡ của thành phố đang lôi kéo những người trẻ từ nông thôn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Luring'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: lure
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Luring'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường mang nghĩa tiêu cực, ám chỉ việc sử dụng sự hấp dẫn để đạt được mục đích không tốt. Khác với 'attracting' mang nghĩa chung chung hơn về việc thu hút sự chú ý, 'luring' nhấn mạnh vào sự dụ dỗ, cám dỗ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Luring someone into something' có nghĩa là dụ dỗ ai đó tham gia vào một hoạt động hoặc tình huống cụ thể, thường là tiêu cực. 'Luring someone away from something' có nghĩa là dụ dỗ ai đó rời bỏ một cái gì đó, thường là một vị trí, niềm tin, hoặc mối quan hệ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Luring'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.