(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ luring
B2

luring

Động từ (ở dạng V-ing/Gerund hoặc tính từ)

Nghĩa tiếng Việt

dụ dỗ quyến rũ lôi kéo cám dỗ mồi chài
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Luring'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hành động quyến rũ, dụ dỗ ai đó làm điều gì đó, đặc biệt là điều sai trái hoặc nguy hiểm, bằng cách đưa ra cho họ niềm vui hoặc lợi thế nào đó.

Definition (English Meaning)

Attracting or tempting someone to do something, especially something wrong or dangerous, by offering them some pleasure or advantage.

Ví dụ Thực tế với 'Luring'

  • "The promise of quick riches was luring many people into the fraudulent scheme."

    "Lời hứa về sự giàu có nhanh chóng đã dụ dỗ nhiều người tham gia vào kế hoạch lừa đảo."

  • "The advertisement was luring customers with false promises."

    "Quảng cáo đang dụ dỗ khách hàng bằng những lời hứa sai sự thật."

  • "The bright lights of the city were luring young people from the countryside."

    "Ánh đèn rực rỡ của thành phố đang lôi kéo những người trẻ từ nông thôn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Luring'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

baiting(mồi nhử)
decoying(nhử mồi, đánh lạc hướng)

Lĩnh vực (Subject Area)

Ngôn ngữ học Tâm lý học Marketing

Ghi chú Cách dùng 'Luring'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường mang nghĩa tiêu cực, ám chỉ việc sử dụng sự hấp dẫn để đạt được mục đích không tốt. Khác với 'attracting' mang nghĩa chung chung hơn về việc thu hút sự chú ý, 'luring' nhấn mạnh vào sự dụ dỗ, cám dỗ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

into away from

'Luring someone into something' có nghĩa là dụ dỗ ai đó tham gia vào một hoạt động hoặc tình huống cụ thể, thường là tiêu cực. 'Luring someone away from something' có nghĩa là dụ dỗ ai đó rời bỏ một cái gì đó, thường là một vị trí, niềm tin, hoặc mối quan hệ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Luring'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)